(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceivable
B2

conceivable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể hình dung được có thể tưởng tượng được có thể nghĩ ra được có thể tin được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceivable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể hình dung được, có thể tưởng tượng được, có thể tin được.

Definition (English Meaning)

Capable of being imagined or grasped mentally; believable.

Ví dụ Thực tế với 'Conceivable'

  • "It is conceivable that the project will be delayed due to unforeseen circumstances."

    "Có thể hình dung được rằng dự án sẽ bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được."

  • "It's conceivable that we might win, but it's not very likely."

    "Có thể hình dung được là chúng ta có thể thắng, nhưng điều đó không mấy khả thi."

  • "Is it conceivable to you that she would lie?"

    "Bạn có thể hình dung được rằng cô ấy sẽ nói dối không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceivable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Conceivable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conceivable' thường được dùng để chỉ những điều gì đó về mặt lý thuyết là có thể xảy ra, mặc dù không nhất thiết là có khả năng cao. Nó nhấn mạnh khả năng hình dung hoặc hiểu được điều gì đó. So sánh với 'possible' (có thể), 'conceivable' mang ý nghĩa nghiêng về khả năng hình dung hoặc lý thuyết hơn là khả năng thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that to

'conceivable that': thường dùng để giới thiệu một mệnh đề diễn tả điều gì đó có thể xảy ra. 'conceivable to someone': có nghĩa là ai đó có thể hình dung hoặc hiểu được điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceivable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering all options, imagining a positive outcome is conceivable.
Xem xét tất cả các lựa chọn, việc hình dung một kết quả tích cực là điều có thể hình dung được.
Phủ định
Despite our best efforts, believing in a rapid solution isn't conceivably possible.
Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết mình, nhưng việc tin vào một giải pháp nhanh chóng là điều không thể hình dung được.
Nghi vấn
Is tolerating such behavior conceivably acceptable in this context?
Liệu việc chịu đựng hành vi như vậy có thể được chấp nhận trong bối cảnh này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That outcome is conceivably achieved with the right strategy.
Kết quả đó có thể đạt được một cách dễ hình dung với chiến lược đúng đắn.
Phủ định
A peaceful resolution to the conflict is not conceivably reached without compromise from both sides.
Một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột không thể đạt được một cách dễ hình dung nếu không có sự thỏa hiệp từ cả hai bên.
Nghi vấn
Can a completely fair election conceivably be ensured in such a politically divided climate?
Liệu một cuộc bầu cử hoàn toàn công bằng có thể được đảm bảo trong một môi trường chính trị chia rẽ như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)