thinkable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinkable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể nghĩ ra, có thể hình dung được; có khả năng xem xét.
Definition (English Meaning)
Capable of being conceived or imagined; possible to consider.
Ví dụ Thực tế với 'Thinkable'
-
"It is thinkable that the company might relocate its headquarters."
"Hoàn toàn có thể nghĩ đến việc công ty có thể chuyển trụ sở chính."
-
"The unthinkable happened and they won the lottery."
"Điều không tưởng đã xảy ra và họ trúng xổ số."
-
"In the past, such a scenario was simply not thinkable."
"Trong quá khứ, một kịch bản như vậy đơn giản là không thể nghĩ tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thinkable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thinkable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thinkable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thinkable' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, khả năng hoặc giải pháp nào đó là có thể xảy ra hoặc có thể xem xét một cách hợp lý. Nó nhấn mạnh tính khả thi về mặt lý thuyết hoặc trí tuệ hơn là tính khả thi thực tế. So sánh với 'imaginable', 'possible', 'conceivable'. Trong đó, 'thinkable' nghiêng về khả năng suy nghĩ, cân nhắc về một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **thinkable of:** đề cập đến khả năng nghĩ về một điều gì đó. Ví dụ: Is it thinkable of a world without war? (Có thể nghĩ đến một thế giới không có chiến tranh không?)
* **thinkable that:** giới thiệu một mệnh đề rằng điều gì đó có thể xảy ra hoặc đúng. Ví dụ: It's thinkable that he might change his mind. (Có thể là anh ấy sẽ thay đổi ý định.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinkable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.