(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thinkable
B2

thinkable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể nghĩ ra có thể hình dung được có khả năng xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinkable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nghĩ ra, có thể hình dung được; có khả năng xem xét.

Definition (English Meaning)

Capable of being conceived or imagined; possible to consider.

Ví dụ Thực tế với 'Thinkable'

  • "It is thinkable that the company might relocate its headquarters."

    "Hoàn toàn có thể nghĩ đến việc công ty có thể chuyển trụ sở chính."

  • "The unthinkable happened and they won the lottery."

    "Điều không tưởng đã xảy ra và họ trúng xổ số."

  • "In the past, such a scenario was simply not thinkable."

    "Trong quá khứ, một kịch bản như vậy đơn giản là không thể nghĩ tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thinkable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thinkable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Thinkable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thinkable' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, khả năng hoặc giải pháp nào đó là có thể xảy ra hoặc có thể xem xét một cách hợp lý. Nó nhấn mạnh tính khả thi về mặt lý thuyết hoặc trí tuệ hơn là tính khả thi thực tế. So sánh với 'imaginable', 'possible', 'conceivable'. Trong đó, 'thinkable' nghiêng về khả năng suy nghĩ, cân nhắc về một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

* **thinkable of:** đề cập đến khả năng nghĩ về một điều gì đó. Ví dụ: Is it thinkable of a world without war? (Có thể nghĩ đến một thế giới không có chiến tranh không?)
* **thinkable that:** giới thiệu một mệnh đề rằng điều gì đó có thể xảy ra hoặc đúng. Ví dụ: It's thinkable that he might change his mind. (Có thể là anh ấy sẽ thay đổi ý định.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinkable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)