impression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ảnh hưởng được tạo ra lên tâm trí hoặc cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Impression'
-
"My first impression of him was that he was very shy."
"Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy là anh ấy rất nhút nhát."
-
"He made a great impression during the interview."
"Anh ấy đã tạo một ấn tượng tuyệt vời trong buổi phỏng vấn."
-
"The artist captured the impression of light on the water."
"Nghệ sĩ đã nắm bắt được ấn tượng về ánh sáng trên mặt nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impression' thường được dùng để chỉ cảm giác, ý nghĩ, hoặc quan điểm ban đầu về một người, vật, hoặc tình huống. Nó có thể mang tính chủ quan và không nhất thiết dựa trên sự thật đầy đủ. So với 'feeling', 'impression' có thể mạnh hơn và rõ ràng hơn; so với 'idea', 'impression' có tính cảm xúc nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Impression 'on' someone: Tác động lên ai đó (ví dụ: 'make a good impression on someone'). Impression 'of' something/someone: Ấn tượng về ai đó/cái gì (ví dụ: 'have an impression of someone').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.