(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impression
B1

impression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ấn tượng cảm tưởng dấu vết ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ảnh hưởng được tạo ra lên tâm trí hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

An effect produced on the mind or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Impression'

  • "My first impression of him was that he was very shy."

    "Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy là anh ấy rất nhút nhát."

  • "He made a great impression during the interview."

    "Anh ấy đã tạo một ấn tượng tuyệt vời trong buổi phỏng vấn."

  • "The artist captured the impression of light on the water."

    "Nghệ sĩ đã nắm bắt được ấn tượng về ánh sáng trên mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Impression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impression' thường được dùng để chỉ cảm giác, ý nghĩ, hoặc quan điểm ban đầu về một người, vật, hoặc tình huống. Nó có thể mang tính chủ quan và không nhất thiết dựa trên sự thật đầy đủ. So với 'feeling', 'impression' có thể mạnh hơn và rõ ràng hơn; so với 'idea', 'impression' có tính cảm xúc nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Impression 'on' someone: Tác động lên ai đó (ví dụ: 'make a good impression on someone'). Impression 'of' something/someone: Ấn tượng về ai đó/cái gì (ví dụ: 'have an impression of someone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)