(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchangeableness
C2

unchangeableness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bất biến tính không thể thay đổi sự không thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchangeableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không thể thay đổi; tính bất biến; đặc tính không dễ bị thay đổi.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unchangeable; immutability; the property of not being susceptible to change.

Ví dụ Thực tế với 'Unchangeableness'

  • "The unchangeableness of natural laws is a fundamental principle of science."

    "Tính bất biến của các định luật tự nhiên là một nguyên tắc cơ bản của khoa học."

  • "The unchangeableness of her principles was both her strength and her weakness."

    "Tính bất biến trong các nguyên tắc của cô ấy vừa là sức mạnh vừa là điểm yếu."

  • "He believed in the unchangeableness of fate."

    "Anh ấy tin vào sự bất biến của số phận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchangeableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unchangeableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immutability(tính bất biến)
invariability(tính không thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

mutability(tính hay thay đổi)
changeability(tính có thể thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

eternity(sự vĩnh cửu)
permanence(tính lâu dài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unchangeableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi thảo luận về các khái niệm triết học hoặc tôn giáo liên quan đến những thực thể vĩnh cửu hoặc những quy luật bất biến. Nó nhấn mạnh sự không có khả năng thay đổi, không giống như 'stability' (sự ổn định) chỉ sự duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó thường chỉ ra thuộc tính bất biến của một cái gì đó. Ví dụ: 'the unchangeableness of God' (tính bất biến của Chúa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchangeableness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)