unchangeableness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchangeableness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không thể thay đổi; tính bất biến; đặc tính không dễ bị thay đổi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unchangeable; immutability; the property of not being susceptible to change.
Ví dụ Thực tế với 'Unchangeableness'
-
"The unchangeableness of natural laws is a fundamental principle of science."
"Tính bất biến của các định luật tự nhiên là một nguyên tắc cơ bản của khoa học."
-
"The unchangeableness of her principles was both her strength and her weakness."
"Tính bất biến trong các nguyên tắc của cô ấy vừa là sức mạnh vừa là điểm yếu."
-
"He believed in the unchangeableness of fate."
"Anh ấy tin vào sự bất biến của số phận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchangeableness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unchangeableness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchangeableness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi thảo luận về các khái niệm triết học hoặc tôn giáo liên quan đến những thực thể vĩnh cửu hoặc những quy luật bất biến. Nó nhấn mạnh sự không có khả năng thay đổi, không giống như 'stability' (sự ổn định) chỉ sự duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', nó thường chỉ ra thuộc tính bất biến của một cái gì đó. Ví dụ: 'the unchangeableness of God' (tính bất biến của Chúa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchangeableness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.