impartial writing
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impartial writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn bản được viết một cách khách quan và công bằng, trình bày thông tin không có thành kiến hoặc thiên vị.
Definition (English Meaning)
Writing that is unbiased and fair, presenting information without prejudice or favoritism.
Ví dụ Thực tế với 'Impartial writing'
-
"Impartial writing is crucial for journalists to maintain their credibility."
"Văn viết khách quan là rất quan trọng để các nhà báo duy trì sự tín nhiệm của họ."
-
"The report was praised for its impartial writing and thorough analysis."
"Bản báo cáo được khen ngợi vì văn viết khách quan và phân tích kỹ lưỡng."
-
"Judges must ensure impartial writing in their rulings to avoid appeals."
"Các thẩm phán phải đảm bảo văn viết khách quan trong các phán quyết của họ để tránh kháng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impartial writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impartial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impartial writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính trung lập trong cách trình bày thông tin. Nó khác với 'biased writing' (văn viết thiên vị) hoặc 'subjective writing' (văn viết chủ quan). 'Impartial writing' đòi hỏi người viết phải trình bày các sự kiện và quan điểm một cách cân bằng, không nghiêng về bất kỳ bên nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impartial writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.