(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ journalism ethics
C1

journalism ethics

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức báo chí đạo đức nghề báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journalism ethics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguyên tắc đạo đức chi phối công việc của các nhà báo.

Definition (English Meaning)

The principles of conduct governing the work of journalists.

Ví dụ Thực tế với 'Journalism ethics'

  • "The journalist was fired for violating journalism ethics."

    "Nhà báo bị sa thải vì vi phạm đạo đức báo chí."

  • "A thorough understanding of journalism ethics is crucial for all reporters."

    "Hiểu biết thấu đáo về đạo đức báo chí là rất quan trọng đối với tất cả các phóng viên."

  • "The course covers topics such as accuracy, fairness, and privacy in journalism ethics."

    "Khóa học bao gồm các chủ đề như tính chính xác, công bằng và quyền riêng tư trong đạo đức báo chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Journalism ethics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: journalism, ethics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fake news(tin giả)
propaganda(tuyên truyền)
bias(thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Journalism ethics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Journalism ethics" bao gồm một loạt các nguyên tắc đạo đức như tính trung thực, công bằng, khách quan, trách nhiệm giải trình và giảm thiểu tác hại. Nó liên quan đến việc đưa ra quyết định đạo đức trong quá trình thu thập, báo cáo và phổ biến tin tức. Khác với 'legal regulations' (các quy định pháp luật), 'ethics' là các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Journalism ethics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)