impersonality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất vô cảm, thiếu sự liên quan cá nhân hoặc cảm xúc; sự khách quan, phi cá tính.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being impersonal; lack of personal involvement or emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Impersonality'
-
"The impersonality of the large corporation made her feel like just a number."
"Sự vô cảm của tập đoàn lớn khiến cô ấy cảm thấy mình chỉ là một con số."
-
"The critic noted the impersonality of the author's style."
"Nhà phê bình nhận thấy sự vô cảm trong phong cách của tác giả."
-
"The impersonality of online communication can sometimes lead to misunderstandings."
"Sự vô cảm của giao tiếp trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impersonality
- Adjective: impersonal
- Adverb: impersonally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impersonality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu cảm xúc, sự xa cách hoặc tính chất khách quan trong cách hành xử, giao tiếp hoặc một hệ thống, tổ chức. Khác với 'detachment' (sự tách rời), 'impersonality' nhấn mạnh vào sự thiếu vắng các yếu tố cá nhân hơn là sự tự nguyện tách khỏi một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Impersonality of’: Sự vô cảm của một người hoặc một hệ thống. ‘Impersonality in’: Sự vô cảm trong một tình huống, một hành động, hoặc một hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonality'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not focused on impersonal communication, they would have retained more customers.
|
Nếu công ty không tập trung vào giao tiếp vô cảm, họ đã có thể giữ chân được nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
If the manager had not acted so impersonally, the team might not have felt so demotivated.
|
Nếu người quản lý không hành xử một cách quá vô cảm, nhóm có lẽ đã không cảm thấy chán nản đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been more successful if the feedback had been delivered less impersonally?
|
Dự án có lẽ đã thành công hơn nếu phản hồi được đưa ra một cách bớt vô cảm hơn không? |