(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impersonality
C1

impersonality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vô cảm sự khách quan tính phi cá tính tính thiếu cảm xúc sự xa cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất vô cảm, thiếu sự liên quan cá nhân hoặc cảm xúc; sự khách quan, phi cá tính.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being impersonal; lack of personal involvement or emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Impersonality'

  • "The impersonality of the large corporation made her feel like just a number."

    "Sự vô cảm của tập đoàn lớn khiến cô ấy cảm thấy mình chỉ là một con số."

  • "The critic noted the impersonality of the author's style."

    "Nhà phê bình nhận thấy sự vô cảm trong phong cách của tác giả."

  • "The impersonality of online communication can sometimes lead to misunderstandings."

    "Sự vô cảm của giao tiếp trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impersonality
  • Adjective: impersonal
  • Adverb: impersonally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

warmth(sự ấm áp)
friendliness(sự thân thiện)
personalization(cá nhân hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Impersonality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu cảm xúc, sự xa cách hoặc tính chất khách quan trong cách hành xử, giao tiếp hoặc một hệ thống, tổ chức. Khác với 'detachment' (sự tách rời), 'impersonality' nhấn mạnh vào sự thiếu vắng các yếu tố cá nhân hơn là sự tự nguyện tách khỏi một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Impersonality of’: Sự vô cảm của một người hoặc một hệ thống. ‘Impersonality in’: Sự vô cảm trong một tình huống, một hành động, hoặc một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonality'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not focused on impersonal communication, they would have retained more customers.
Nếu công ty không tập trung vào giao tiếp vô cảm, họ đã có thể giữ chân được nhiều khách hàng hơn.
Phủ định
If the manager had not acted so impersonally, the team might not have felt so demotivated.
Nếu người quản lý không hành xử một cách quá vô cảm, nhóm có lẽ đã không cảm thấy chán nản đến vậy.
Nghi vấn
Would the project have been more successful if the feedback had been delivered less impersonally?
Dự án có lẽ đã thành công hơn nếu phản hồi được đưa ra một cách bớt vô cảm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)