(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impervious to
C1

impervious to

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thấm không bị ảnh hưởng không hề hấn gì miễn nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impervious to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thấm qua được; không bị ảnh hưởng bởi.

Definition (English Meaning)

Not allowing fluid to pass through; unable to be affected by.

Ví dụ Thực tế với 'Impervious to'

  • "The coat is impervious to rain."

    "Chiếc áo khoác không thấm nước mưa."

  • "Their love was impervious to outside influences."

    "Tình yêu của họ không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài."

  • "The new material is impervious to water and stains."

    "Vật liệu mới này không thấm nước và vết bẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impervious to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immune to(miễn nhiễm với)
resistant to(chống lại)
unaffected by(không bị ảnh hưởng bởi)
invulnerable to(bất khả xâm phạm đối với)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable to(dễ bị tổn thương bởi)
susceptible to(dễ bị ảnh hưởng bởi)

Từ liên quan (Related Words)

resilient(kiên cường)
durable(bền bỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Impervious to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "impervious to" thường được dùng để chỉ sự không bị ảnh hưởng về mặt vật lý (ví dụ: không thấm nước) hoặc về mặt tinh thần, cảm xúc (ví dụ: không bị lay chuyển bởi lời chỉ trích). Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như "resistant to" (chống lại) hay "unaffected by" (không bị ảnh hưởng bởi), cho thấy sự hoàn toàn không thể xâm nhập hoặc tác động đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ "to" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà chủ thể không bị ảnh hưởng. Ví dụ, "impervious to criticism" nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impervious to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)