(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerable to
B2

vulnerable to

Adjective + Preposition

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị dễ tổn thương dễ mắc phải có nguy cơ bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi (cả về thể chất lẫn tinh thần).

Definition (English Meaning)

Susceptible to physical or emotional attack or harm.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable to'

  • "Children are particularly vulnerable to exploitation."

    "Trẻ em đặc biệt dễ bị bóc lột."

  • "The elderly are more vulnerable to the flu."

    "Người già dễ bị cúm hơn."

  • "The company's financial situation makes it vulnerable to a takeover."

    "Tình hình tài chính của công ty khiến nó dễ bị thâu tóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

susceptible to(dễ mắc phải)
exposed to(tiếp xúc với, dễ bị)
at risk of(có nguy cơ bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

immune to(miễn dịch với) resistant to(kháng cự với)
protected from(được bảo vệ khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vulnerable to' thường được sử dụng để chỉ sự yếu đuối hoặc không được bảo vệ trước một tác động tiêu cực nào đó. Nó nhấn mạnh vào khả năng bị tổn hại hoặc bị ảnh hưởng một cách tiêu cực. Khác với 'susceptible to' (dễ mắc phải), 'vulnerable to' thường ám chỉ một tình trạng yếu thế hơn là một đặc tính vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' chỉ đối tượng hoặc tác nhân gây ra sự tổn thương hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: 'vulnerable to attack' (dễ bị tấn công), 'vulnerable to criticism' (dễ bị chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable to'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are vulnerable to online scams if they share personal information.
Họ dễ bị lừa đảo trực tuyến nếu chia sẻ thông tin cá nhân.
Phủ định
It is not vulnerable to viruses because it has strong antivirus software.
Nó không dễ bị nhiễm vi-rút vì nó có phần mềm diệt vi-rút mạnh.
Nghi vấn
Are we vulnerable to criticism if we make mistakes?
Chúng ta có dễ bị chỉ trích nếu chúng ta mắc lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)