immune to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immune to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ hoặc không dễ mắc bệnh hoặc một tình trạng nào đó.
Definition (English Meaning)
Protected or not susceptible to a disease or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Immune to'
-
"After having chickenpox, I am immune to it."
"Sau khi bị bệnh thủy đậu, tôi đã miễn dịch với bệnh này."
-
"The new variant seems to be immune to some of the existing vaccines."
"Biến thể mới dường như miễn nhiễm với một số loại vắc-xin hiện có."
-
"After years of working in the emergency room, doctors can become immune to the sight of blood."
"Sau nhiều năm làm việc trong phòng cấp cứu, các bác sĩ có thể trở nên chai sạn trước cảnh máu me."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immune to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immune to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'immune to' thường được dùng để chỉ sự miễn dịch về mặt sinh học (ví dụ, miễn dịch với bệnh tật) nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó (ví dụ, không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích). Cần phân biệt với 'resistant to', cũng có nghĩa là 'kháng' nhưng thường ám chỉ sự chống chọi lại một cách chủ động hoặc chậm hơn, chứ không phải là hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' đi sau 'immune' để chỉ đối tượng mà chủ thể miễn dịch với. Ví dụ, 'immune to measles' nghĩa là 'miễn dịch với bệnh sởi'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immune to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.