(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaffected by
B2

unaffected by

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bị ảnh hưởng bởi không chịu tác động của vẫn như cũ bất chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffected by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Not changed or influenced by something.

Ví dụ Thực tế với 'Unaffected by'

  • "The trees were largely unaffected by the storm."

    "Những cái cây phần lớn không bị ảnh hưởng bởi cơn bão."

  • "The company's profits were unaffected by the recent economic downturn."

    "Lợi nhuận của công ty không bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái kinh tế gần đây."

  • "She seemed unaffected by the criticism."

    "Cô ấy dường như không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffected by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affected by(bị ảnh hưởng bởi)
influenced by(bị tác động bởi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unaffected by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unaffected by' thường được sử dụng để mô tả trạng thái mà một người, vật, hoặc tình huống không bị tác động bởi một yếu tố cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự ổn định, kháng cự hoặc miễn nhiễm trước một ảnh hưởng có thể xảy ra. Khác với 'immune to' (miễn dịch với) thường dùng trong ngữ cảnh y học, 'unaffected by' có phạm vi sử dụng rộng hơn. Nó cũng khác với 'resistant to' (kháng cự lại), vì 'resistant' ngụ ý một nỗ lực chủ động để chống lại, trong khi 'unaffected' chỉ đơn giản là không bị tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' chỉ ra tác nhân hoặc yếu tố mà chủ thể không bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffected by'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiations have remained unaffected by the recent scandal.
Các cuộc đàm phán vẫn không bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối gần đây.
Phủ định
She has not been unaffected by their criticisms, despite her calm demeanor.
Cô ấy không hề không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích của họ, mặc dù cô ấy tỏ ra bình tĩnh.
Nghi vấn
Has the stock market been unaffected by the global pandemic?
Thị trường chứng khoán có không bị ảnh hưởng bởi đại dịch toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)