invulnerable to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invulnerable to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị tổn hại hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
Impossible to harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Invulnerable to'
-
"Superman is invulnerable to most weapons."
"Siêu nhân không hề hấn gì với hầu hết các loại vũ khí."
-
"The company claims its new firewall makes their system invulnerable to cyber attacks."
"Công ty tuyên bố tường lửa mới của họ khiến hệ thống của họ không thể bị tấn công mạng."
-
"After years of therapy, she felt invulnerable to criticism."
"Sau nhiều năm trị liệu tâm lý, cô ấy cảm thấy không hề hấn gì trước những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invulnerable to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: invulnerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invulnerable to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'invulnerable' mô tả trạng thái hoàn toàn miễn nhiễm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một tác động tiêu cực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'immune' (miễn dịch) hoặc 'resistant' (kháng cự), ngụ ý một mức độ bảo vệ tuyệt đối. 'Invulnerable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng hoặc trừu tượng hơn là vật lý. Ví dụ, một người có thể 'invulnerable to criticism' (không hề hấn gì trước những lời chỉ trích).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc yếu tố mà chủ thể không bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'invulnerable to attack' (không thể bị tấn công), 'invulnerable to temptation' (không thể bị cám dỗ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invulnerable to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.