(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resistant to
B2

resistant to

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng chống lại kháng chống không dễ bị ảnh hưởng bởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistant to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chống lại, không dễ bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Offering opposition to some force or influence; not easily affected by something.

Ví dụ Thực tế với 'Resistant to'

  • "This new strain of bacteria is resistant to antibiotics."

    "Chủng vi khuẩn mới này có khả năng kháng kháng sinh."

  • "The company is resistant to adopting new technologies."

    "Công ty không muốn áp dụng các công nghệ mới."

  • "This material is resistant to corrosion."

    "Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resistant to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Khoa học Y học Kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Resistant to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một vật liệu, sinh vật hoặc người để chống lại tác động tiêu cực của một yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như bệnh tật, áp lực hoặc sự thay đổi. Sắc thái nghĩa của 'resistant to' bao hàm sự bảo vệ, sự vững chắc trước một tác động nào đó. Cần phân biệt với 'immune to' (miễn dịch với), 'proof against' (chống lại được), trong đó 'immune to' thể hiện sự miễn nhiễm hoàn toàn, còn 'resistant to' chỉ khả năng chống chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' theo sau tính từ 'resistant' để chỉ đối tượng hoặc tác nhân mà chủ thể có khả năng chống lại. Ví dụ: 'resistant to disease' (chống lại bệnh tật), 'resistant to change' (chống lại sự thay đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistant to'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bacteria are becoming resistant to the antibiotic.
Vi khuẩn đang trở nên kháng thuốc kháng sinh.
Phủ định
The patient isn't resisting the treatment anymore.
Bệnh nhân không còn kháng cự việc điều trị nữa.
Nghi vấn
Is the company being resistant to change?
Công ty có đang chống lại sự thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)