placable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể xoa dịu, làm nguôi giận; sẵn sàng tha thứ hoặc hòa giải.
Definition (English Meaning)
Capable of being appeased or pacified; willing to forgive or be reconciled.
Ví dụ Thực tế với 'Placable'
-
"Despite his initial anger, the king proved to be placable and listened to the people's concerns."
"Mặc dù ban đầu tức giận, nhà vua tỏ ra dễ dàng nguôi giận và lắng nghe những lo ngại của người dân."
-
"She was a placable woman, always ready to forgive and forget."
"Cô ấy là một người phụ nữ dễ dàng tha thứ, luôn sẵn sàng bỏ qua mọi chuyện."
-
"The manager was not placable after the major error."
"Người quản lý không thể bị xoa dịu sau lỗi lớn đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: placable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "placable" thường được dùng để mô tả một người hoặc một nhóm người có xu hướng dễ dàng được làm cho hài lòng sau khi tức giận hoặc không hài lòng. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi ý sự khoan dung và khả năng tha thứ. Khác với "implacable" (không thể xoa dịu), "placable" thể hiện sự mềm dẻo và dễ thỏa hiệp. Nên chú ý sự khác biệt với các từ như "complaisant" (dễ dãi, chiều ý) vì "placable" tập trung vào khả năng xoa dịu cơn giận, trong khi "complaisant" nhấn mạnh việc làm hài lòng người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Placable towards" nhấn mạnh đối tượng mà sự tha thứ hoặc xoa dịu hướng tới. Ví dụ: "He was placable towards his enemies." ("Anh ta dễ dàng tha thứ cho kẻ thù của mình.")
"Placable with" nhấn mạnh điều kiện hoặc lý do mà sự tha thứ hoặc xoa dịu dựa trên đó. Ví dụ: "He was placable with a sincere apology." ("Anh ta dễ dàng nguôi giận với một lời xin lỗi chân thành.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.