(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ placable
C1

placable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ xoa dịu dễ nguôi giận hay tha thứ có thể làm nguôi ngoai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể xoa dịu, làm nguôi giận; sẵn sàng tha thứ hoặc hòa giải.

Definition (English Meaning)

Capable of being appeased or pacified; willing to forgive or be reconciled.

Ví dụ Thực tế với 'Placable'

  • "Despite his initial anger, the king proved to be placable and listened to the people's concerns."

    "Mặc dù ban đầu tức giận, nhà vua tỏ ra dễ dàng nguôi giận và lắng nghe những lo ngại của người dân."

  • "She was a placable woman, always ready to forgive and forget."

    "Cô ấy là một người phụ nữ dễ dàng tha thứ, luôn sẵn sàng bỏ qua mọi chuyện."

  • "The manager was not placable after the major error."

    "Người quản lý không thể bị xoa dịu sau lỗi lớn đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Placable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: placable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mercy(sự khoan dung, lòng thương xót)
conciliation(sự hòa giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Placable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "placable" thường được dùng để mô tả một người hoặc một nhóm người có xu hướng dễ dàng được làm cho hài lòng sau khi tức giận hoặc không hài lòng. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi ý sự khoan dung và khả năng tha thứ. Khác với "implacable" (không thể xoa dịu), "placable" thể hiện sự mềm dẻo và dễ thỏa hiệp. Nên chú ý sự khác biệt với các từ như "complaisant" (dễ dãi, chiều ý) vì "placable" tập trung vào khả năng xoa dịu cơn giận, trong khi "complaisant" nhấn mạnh việc làm hài lòng người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

"Placable towards" nhấn mạnh đối tượng mà sự tha thứ hoặc xoa dịu hướng tới. Ví dụ: "He was placable towards his enemies." ("Anh ta dễ dàng tha thứ cho kẻ thù của mình.")
"Placable with" nhấn mạnh điều kiện hoặc lý do mà sự tha thứ hoặc xoa dịu dựa trên đó. Ví dụ: "He was placable with a sincere apology." ("Anh ta dễ dàng nguôi giận với một lời xin lỗi chân thành.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Placable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)