(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicit knowledge
C1

implicit knowledge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức ngầm tri thức ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức thu được và sử dụng một cách vô thức, và khó diễn đạt thành lời.

Definition (English Meaning)

Knowledge that is acquired and used unconsciously, and is difficult to verbalize.

Ví dụ Thực tế với 'Implicit knowledge'

  • "The chef's implicit knowledge of spices allowed him to create unique and delicious dishes."

    "Kiến thức ngầm về các loại gia vị của đầu bếp cho phép anh ta tạo ra những món ăn độc đáo và ngon miệng."

  • "Much of our implicit knowledge is gained through experience."

    "Phần lớn kiến thức ngầm của chúng ta có được thông qua kinh nghiệm."

  • "Developing implicit knowledge requires practice and reflection."

    "Phát triển kiến thức ngầm đòi hỏi sự thực hành và suy ngẫm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Implicit knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Implicit knowledge, còn được gọi là 'tacit knowledge' (kiến thức ngầm), khác với 'explicit knowledge' (kiến thức tường minh) là loại kiến thức có thể dễ dàng ghi lại, truyền đạt và chia sẻ. Implicit knowledge thường liên quan đến kỹ năng, kinh nghiệm, và trực giác cá nhân. Nó thường 'nằm trong đầu' của một người và được thể hiện thông qua hành động, không phải bằng lời nói hay văn bản. Ví dụ, một người đạp xe giỏi có thể không giải thích được chính xác cách giữ thăng bằng, nhưng họ vẫn có thể đạp xe thành thạo. Sự khác biệt quan trọng là khả năng truyền đạt: kiến thức tường minh có thể dễ dàng được truyền đạt, trong khi kiến thức ngầm thì khó khăn hơn nhiều và thường đòi hỏi sự thực hành và trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'Implicit knowledge of the language' (Kiến thức ngầm về ngôn ngữ), 'Implicit knowledge in problem-solving' (Kiến thức ngầm trong giải quyết vấn đề). 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng của kiến thức, 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)