(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procedural knowledge
C1

procedural knowledge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức quy trình kiến thức thủ tục kiến thức thao tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức về cách thực hiện một nhiệm vụ; còn được gọi là kiến thức mệnh lệnh.

Definition (English Meaning)

Knowledge of how to perform a task; also called imperative knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Procedural knowledge'

  • "Procedural knowledge is essential for mastering any practical skill."

    "Kiến thức quy trình là yếu tố cần thiết để làm chủ bất kỳ kỹ năng thực hành nào."

  • "Doctors need procedural knowledge to perform surgery."

    "Các bác sĩ cần kiến thức quy trình để thực hiện phẫu thuật."

  • "Learning to ride a bike requires developing procedural knowledge."

    "Học đi xe đạp đòi hỏi phát triển kiến thức quy trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

know-how(bí quyết, kỹ năng)
skill(kỹ năng)
competence(năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

implicit memory(trí nhớ tiềm ẩn)
cognitive skill(kỹ năng nhận thức)
muscle memory(trí nhớ cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học nhận thức Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Procedural knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Procedural knowledge là loại kiến thức liên quan đến việc biết cách làm một việc gì đó. Nó khác với declarative knowledge (kiến thức tường minh), là kiến thức về sự kiện và thông tin. Procedural knowledge thường khó diễn đạt bằng lời vì nó liên quan nhiều đến kỹ năng và thói quen hơn là thông tin rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể biết cách đi xe đạp (procedural knowledge) mà không thể giải thích chính xác cho người khác cách giữ thăng bằng (declarative knowledge về vật lý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Procedural knowledge of' dùng để chỉ kiến thức về quy trình của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'procedural knowledge of driving a car'. 'Procedural knowledge in' thường được sử dụng rộng hơn để chỉ sự thành thạo một lĩnh vực. Ví dụ: 'procedural knowledge in programming'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)