procedural knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức về cách thực hiện một nhiệm vụ; còn được gọi là kiến thức mệnh lệnh.
Definition (English Meaning)
Knowledge of how to perform a task; also called imperative knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Procedural knowledge'
-
"Procedural knowledge is essential for mastering any practical skill."
"Kiến thức quy trình là yếu tố cần thiết để làm chủ bất kỳ kỹ năng thực hành nào."
-
"Doctors need procedural knowledge to perform surgery."
"Các bác sĩ cần kiến thức quy trình để thực hiện phẫu thuật."
-
"Learning to ride a bike requires developing procedural knowledge."
"Học đi xe đạp đòi hỏi phát triển kiến thức quy trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge
- Adjective: procedural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procedural knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Procedural knowledge là loại kiến thức liên quan đến việc biết cách làm một việc gì đó. Nó khác với declarative knowledge (kiến thức tường minh), là kiến thức về sự kiện và thông tin. Procedural knowledge thường khó diễn đạt bằng lời vì nó liên quan nhiều đến kỹ năng và thói quen hơn là thông tin rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể biết cách đi xe đạp (procedural knowledge) mà không thể giải thích chính xác cho người khác cách giữ thăng bằng (declarative knowledge về vật lý).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Procedural knowledge of' dùng để chỉ kiến thức về quy trình của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'procedural knowledge of driving a car'. 'Procedural knowledge in' thường được sử dụng rộng hơn để chỉ sự thành thạo một lĩnh vực. Ví dụ: 'procedural knowledge in programming'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.