declarative knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declarative knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức về sự kiện và thông tin, bao gồm những gì, khi nào, ở đâu và tại sao mọi thứ lại như vậy.
Definition (English Meaning)
Knowledge of facts and information, including what, when, where, and why things are.
Ví dụ Thực tế với 'Declarative knowledge'
-
"Students need to acquire declarative knowledge of historical events."
"Học sinh cần thu thập kiến thức tường minh về các sự kiện lịch sử."
-
"Declarative knowledge is essential for academic success."
"Kiến thức tường minh là rất cần thiết cho sự thành công trong học tập."
-
"The test assessed students' declarative knowledge of the subject."
"Bài kiểm tra đánh giá kiến thức tường minh của học sinh về môn học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declarative knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: declarative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declarative knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Declarative knowledge, còn được gọi là 'knowing that,' đề cập đến kiến thức có thể được trình bày một cách rõ ràng. Nó đối lập với procedural knowledge ('knowing how'), là kiến thức về cách thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ, việc biết rằng Paris là thủ đô của Pháp là declarative knowledge, trong khi việc biết cách đi xe đạp là procedural knowledge. Declarative knowledge thường dễ dàng được học và truyền đạt hơn procedural knowledge.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declarative knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.