(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declarative knowledge
C1

declarative knowledge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức tường minh kiến thức khai báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declarative knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức về sự kiện và thông tin, bao gồm những gì, khi nào, ở đâu và tại sao mọi thứ lại như vậy.

Definition (English Meaning)

Knowledge of facts and information, including what, when, where, and why things are.

Ví dụ Thực tế với 'Declarative knowledge'

  • "Students need to acquire declarative knowledge of historical events."

    "Học sinh cần thu thập kiến thức tường minh về các sự kiện lịch sử."

  • "Declarative knowledge is essential for academic success."

    "Kiến thức tường minh là rất cần thiết cho sự thành công trong học tập."

  • "The test assessed students' declarative knowledge of the subject."

    "Bài kiểm tra đánh giá kiến thức tường minh của học sinh về môn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declarative knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: declarative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

semantic memory(trí nhớ ngữ nghĩa)
episodic memory(trí nhớ từng đoạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Declarative knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Declarative knowledge, còn được gọi là 'knowing that,' đề cập đến kiến thức có thể được trình bày một cách rõ ràng. Nó đối lập với procedural knowledge ('knowing how'), là kiến thức về cách thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ, việc biết rằng Paris là thủ đô của Pháp là declarative knowledge, trong khi việc biết cách đi xe đạp là procedural knowledge. Declarative knowledge thường dễ dàng được học và truyền đạt hơn procedural knowledge.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declarative knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)