explicit knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức có thể dễ dàng diễn đạt, mã hóa, lưu trữ và truy cập. Nó có thể được truyền đạt dễ dàng cho người khác.
Definition (English Meaning)
Knowledge that is easily articulated, codified, stored and accessed. It can be readily transmitted to others.
Ví dụ Thực tế với 'Explicit knowledge'
-
"Explicit knowledge is crucial for effective documentation and knowledge sharing within an organization."
"Kiến thức tường minh là rất quan trọng để tài liệu hóa hiệu quả và chia sẻ kiến thức trong một tổ chức."
-
"Training programs often aim to transfer explicit knowledge to new employees."
"Các chương trình đào tạo thường nhắm đến việc chuyển giao kiến thức tường minh cho nhân viên mới."
-
"Textbooks and manuals are repositories of explicit knowledge."
"Sách giáo khoa và hướng dẫn sử dụng là kho lưu trữ kiến thức tường minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge
- Adjective: explicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explicit knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Explicit knowledge là loại kiến thức được thể hiện một cách rõ ràng, có hệ thống và được ghi lại. Nó trái ngược với tacit knowledge (kiến thức tiềm ẩn), là loại kiến thức khó diễn đạt bằng lời và thường chỉ có được thông qua kinh nghiệm thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: explicit knowledge of a subject (kiến thức tường minh về một chủ đề). about: explicit knowledge about a process (kiến thức tường minh về một quy trình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit knowledge'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Explicit knowledge is considered crucial for effective training programs.
|
Kiến thức tường minh được xem là rất quan trọng đối với các chương trình đào tạo hiệu quả. |
| Phủ định |
Explicit knowledge is not always easily transferred between individuals.
|
Kiến thức tường minh không phải lúc nào cũng dễ dàng được chuyển giao giữa các cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is explicit knowledge being emphasized enough in the current curriculum?
|
Kiến thức tường minh có đang được nhấn mạnh đủ trong chương trình giảng dạy hiện tại không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will provide explicit knowledge training to all new employees next quarter.
|
Công ty sẽ cung cấp đào tạo kiến thức tường minh cho tất cả nhân viên mới vào quý tới. |
| Phủ định |
She is not going to gain much explicit knowledge about quantum physics in a week.
|
Cô ấy sẽ không thu được nhiều kiến thức tường minh về vật lý lượng tử trong một tuần. |
| Nghi vấn |
Will acquiring explicit knowledge about coding help me get a better job?
|
Liệu việc thu thập kiến thức tường minh về mã hóa có giúp tôi có được một công việc tốt hơn không? |