impose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp đặt (điều gì đó không mong muốn hoặc không quen thuộc) phải được chấp nhận hoặc đưa vào thực hiện.
Definition (English Meaning)
To force (something unwelcome or unfamiliar) to be accepted or put in place.
Ví dụ Thực tế với 'Impose'
-
"The government imposed a new tax on imported goods."
"Chính phủ đã áp đặt một loại thuế mới lên hàng hóa nhập khẩu."
-
"The UN imposed sanctions on the country."
"Liên Hợp Quốc đã áp đặt các lệnh trừng phạt lên quốc gia đó."
-
"Don't impose your beliefs on your children."
"Đừng áp đặt niềm tin của bạn lên con cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impose' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc áp dụng một quy tắc, luật lệ, thuế, hình phạt, hoặc quan điểm một cách cưỡng ép hoặc không được sự đồng ý của người khác. Nó khác với 'suggest' (gợi ý) hoặc 'recommend' (khuyến nghị) ở chỗ nó mang tính bắt buộc hơn. Cần phân biệt với 'inflict', có nghĩa là gây ra (đau đớn, thiệt hại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impose on/upon someone/something' có nghĩa là áp đặt lên ai/cái gì. Ví dụ: 'We should not impose our views on others' (Chúng ta không nên áp đặt quan điểm của mình lên người khác). Giới từ 'on' thường được sử dụng phổ biến hơn 'upon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.