improving
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'improve': trở nên hoặc làm cho cái gì đó tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'improve': becoming or making something better.
Ví dụ Thực tế với 'Improving'
-
"The weather is improving."
"Thời tiết đang trở nên tốt hơn."
-
"She is improving her English skills."
"Cô ấy đang cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình."
-
"The company is constantly improving its products."
"Công ty liên tục cải tiến sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: improve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'improving' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc trong các cụm danh từ (gerund phrases). Nó nhấn mạnh quá trình thay đổi và tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Improving on': Cải thiện so với cái gì đó đã có. Ví dụ: 'Improving on the previous model'. 'Improving in': Cải thiện trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Improving in mathematics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improving'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was improving her cooking skills by taking online classes.
|
Cô ấy đang cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình bằng cách tham gia các lớp học trực tuyến. |
| Phủ định |
They were not improving their performance, despite the extra training.
|
Họ đã không cải thiện hiệu suất của mình, mặc dù đã được huấn luyện thêm. |
| Nghi vấn |
Were you improving your understanding of the subject while attending the lectures?
|
Bạn có đang cải thiện sự hiểu biết của mình về môn học khi tham dự các bài giảng không? |