progressing
verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tiến bộ, phát triển, hoặc tiến lên phía trước hướng tới một mục tiêu hoặc giai đoạn cao hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Progressing'
-
"The project is progressing well."
"Dự án đang tiến triển tốt."
-
"She is progressing rapidly in her studies."
"Cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng trong việc học hành."
-
"The peace talks are progressing slowly."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đang tiến triển chậm chạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: progress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Progressing’ thường được dùng để diễn tả một quá trình đang diễn ra, không phải một hành động hoàn thành. Thường liên quan đến sự cải thiện, phát triển hoặc đạt được thành tựu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Progressing in’ thường ám chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: progressing in math). ‘Progressing towards’ chỉ hướng tiến tới một mục tiêu (ví dụ: progressing towards a solution). 'Progressing with' thường chỉ việc tiến triển cùng với một việc khác hoặc một thứ gì đó (ví dụ: progressing with the project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressing'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is progressing well.
|
Dự án đang tiến triển tốt. |
| Phủ định |
The patient is not progressing as quickly as we hoped.
|
Bệnh nhân không tiến triển nhanh như chúng tôi hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the construction progressing on schedule?
|
Công trình xây dựng có đang tiến triển đúng tiến độ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my project would progress more quickly.
|
Tôi ước dự án của tôi sẽ tiến triển nhanh hơn. |
| Phủ định |
If only the negotiations wouldn't progress so slowly, we could finalize the deal.
|
Giá mà các cuộc đàm phán không tiến triển chậm như vậy, chúng ta có thể hoàn tất thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
I wish I could progress in my career faster. Could I?
|
Tôi ước tôi có thể thăng tiến trong sự nghiệp của mình nhanh hơn. Tôi có thể không? |