(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressing
B1

progressing

verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang tiến bộ đang phát triển đang tiến triển đang tiến lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tiến bộ, phát triển, hoặc tiến lên phía trước hướng tới một mục tiêu hoặc giai đoạn cao hơn.

Definition (English Meaning)

Moving forward or advancing towards a goal or higher stage.

Ví dụ Thực tế với 'Progressing'

  • "The project is progressing well."

    "Dự án đang tiến triển tốt."

  • "She is progressing rapidly in her studies."

    "Cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng trong việc học hành."

  • "The peace talks are progressing slowly."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đang tiến triển chậm chạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Progressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Progressing’ thường được dùng để diễn tả một quá trình đang diễn ra, không phải một hành động hoàn thành. Thường liên quan đến sự cải thiện, phát triển hoặc đạt được thành tựu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards with

‘Progressing in’ thường ám chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: progressing in math). ‘Progressing towards’ chỉ hướng tiến tới một mục tiêu (ví dụ: progressing towards a solution). 'Progressing with' thường chỉ việc tiến triển cùng với một việc khác hoặc một thứ gì đó (ví dụ: progressing with the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressing'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project is progressing well.
Dự án đang tiến triển tốt.
Phủ định
The patient is not progressing as quickly as we hoped.
Bệnh nhân không tiến triển nhanh như chúng tôi hy vọng.
Nghi vấn
Is the construction progressing on schedule?
Công trình xây dựng có đang tiến triển đúng tiến độ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my project would progress more quickly.
Tôi ước dự án của tôi sẽ tiến triển nhanh hơn.
Phủ định
If only the negotiations wouldn't progress so slowly, we could finalize the deal.
Giá mà các cuộc đàm phán không tiến triển chậm như vậy, chúng ta có thể hoàn tất thỏa thuận.
Nghi vấn
I wish I could progress in my career faster. Could I?
Tôi ước tôi có thể thăng tiến trong sự nghiệp của mình nhanh hơn. Tôi có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)