(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ role-playing
B2

role-playing

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhập vai đóng vai sắm vai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role-playing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đóng vai hoặc trình diễn một vai trò cụ thể, một cách có ý thức (như một kỹ thuật trong trị liệu tâm lý hoặc đào tạo) hoặc vô thức, phù hợp với những kỳ vọng được nhận thức của xã hội.

Definition (English Meaning)

The acting out or performance of a particular role, either consciously (as a technique in psychotherapy or training) or unconsciously, in accordance with the perceived expectations of society.

Ví dụ Thực tế với 'Role-playing'

  • "Role-playing is a useful technique for practicing communication skills."

    "Nhập vai là một kỹ thuật hữu ích để luyện tập kỹ năng giao tiếp."

  • "The children enjoyed the role-playing game."

    "Bọn trẻ thích thú với trò chơi nhập vai."

  • "Role-playing can help people understand different perspectives."

    "Nhập vai có thể giúp mọi người hiểu được những quan điểm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Role-playing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: role-playing
  • Adjective: role-playing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

game(trò chơi)
character(nhân vật)
scenario(kịch bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Role-playing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Role-playing thường liên quan đến việc nhập vai và tương tác trong một tình huống mô phỏng. Nó có thể được sử dụng để giải trí, học tập, hoặc để khám phá các khía cạnh khác nhau của tính cách hoặc hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: Diễn tả việc tham gia vào hoạt động nhập vai. Ví dụ: He is active in role-playing games. as: Diễn tả vai trò đang được nhập. Ví dụ: She acts as a doctor during the role-playing session.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Role-playing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys role-playing games, doesn't she?
Cô ấy thích chơi trò chơi nhập vai, phải không?
Phủ định
They aren't doing any role-playing exercises today, are they?
Hôm nay họ không thực hiện bài tập nhập vai nào, phải không?
Nghi vấn
Role-playing is a valuable skill, isn't it?
Nhập vai là một kỹ năng có giá trị, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)