(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impurity
B2

impurity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạp chất chất bẩn sự không tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không tinh khiết; một thứ gì đó không tinh khiết, chất bẩn, tạp chất.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being impure; something that is impure.

Ví dụ Thực tế với 'Impurity'

  • "The presence of impurities can affect the chemical properties of the substance."

    "Sự hiện diện của các tạp chất có thể ảnh hưởng đến các đặc tính hóa học của chất."

  • "The factory was shut down due to high levels of impurities in its wastewater."

    "Nhà máy đã bị đóng cửa do mức độ tạp chất cao trong nước thải."

  • "He felt an impurity in his motives."

    "Anh ta cảm thấy có một sự không trong sáng trong động cơ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impurity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Impurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "impurity" thường được dùng để chỉ sự hiện diện của các chất lạ hoặc chất bẩn trong một chất khác, làm giảm độ tinh khiết hoặc chất lượng của chất đó. Nó có thể đề cập đến cả nghĩa đen (ví dụ: tạp chất trong nước) và nghĩa bóng (ví dụ: sự không hoàn hảo về đạo đức). Sự khác biệt giữa "impurity" và các từ đồng nghĩa như "contamination" hoặc "adulteration" nằm ở mức độ và bản chất của sự không tinh khiết. "Contamination" thường ngụ ý sự nhiễm bẩn bởi các chất độc hại hoặc không mong muốn, trong khi "adulteration" thường chỉ sự pha trộn với các chất kém chất lượng để làm giả sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ ra sự có mặt của tạp chất trong một chất hoặc vật liệu. Ví dụ: "impurities in water" (tạp chất trong nước).
* **of:** Chỉ ra loại tạp chất. Ví dụ: "impurity of thought" (tạp chất trong suy nghĩ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impurity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the impurity in this water is concerning!
Ồ, tạp chất trong nước này đáng lo ngại quá!
Phủ định
Oh my, there isn't any impurity in this sample!
Ôi trời ơi, không có tạp chất nào trong mẫu này cả!
Nghi vấn
Good heavens, is that impurity causing the reaction?
Lạy Chúa, có phải tạp chất đó đang gây ra phản ứng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This water contains impurity.
Nước này chứa tạp chất.
Phủ định
None of the samples showed any impurity.
Không mẫu nào cho thấy có bất kỳ tạp chất nào.
Nghi vấn
Does this substance contain any impurity?
Chất này có chứa bất kỳ tạp chất nào không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water supply had not contained such a high level of impurity, the crops would have thrived.
Nếu nguồn cung cấp nước không chứa mức độ tạp chất cao như vậy, thì cây trồng đã phát triển mạnh.
Phủ định
If the filtration system had not removed the impurity, the equipment would not have functioned properly.
Nếu hệ thống lọc không loại bỏ tạp chất, thiết bị đã không hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
Would the experiment have yielded more accurate results if the sample had had less impurity?
Liệu thí nghiệm có mang lại kết quả chính xác hơn nếu mẫu có ít tạp chất hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laboratory analysis revealed a high level of impurity in the water sample.
Phân tích trong phòng thí nghiệm cho thấy mức độ tạp chất cao trong mẫu nước.
Phủ định
Not only did the impurity affect the taste, but it also posed a health risk.
Không chỉ tạp chất ảnh hưởng đến hương vị mà nó còn gây ra nguy cơ cho sức khỏe.
Nghi vấn
Should there be any impurity detected, the entire batch must be discarded.
Nếu có bất kỳ tạp chất nào được phát hiện, toàn bộ lô hàng phải bị loại bỏ.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the presence of impurity in the water was a major concern.
Cô ấy nói rằng sự hiện diện của tạp chất trong nước là một mối lo ngại lớn.
Phủ định
He mentioned that he did not think the solution was completely free from impurity.
Anh ấy đề cập rằng anh ấy không nghĩ dung dịch hoàn toàn không có tạp chất.
Nghi vấn
They asked whether the level of impurity exceeded the safety threshold.
Họ hỏi liệu mức độ tạp chất có vượt quá ngưỡng an toàn hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water purification system has been removing impurity for the last hour.
Hệ thống lọc nước đã loại bỏ tạp chất trong giờ qua.
Phủ định
The scientist hasn't been focusing on the impurity in the sample lately.
Nhà khoa học gần đây đã không tập trung vào tạp chất trong mẫu.
Nghi vấn
Has the factory been releasing impurity into the river?
Nhà máy có đang thải tạp chất vào sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)