(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in accord with
B2

in accord with

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

phù hợp với theo đúng tuân theo hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In accord with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phù hợp với, đồng ý với, tuân theo.

Definition (English Meaning)

In agreement or conformity with.

Ví dụ Thực tế với 'In accord with'

  • "The company's actions are not in accord with its stated values."

    "Hành động của công ty không phù hợp với những giá trị mà họ đã tuyên bố."

  • "The project was developed in accord with the client's specifications."

    "Dự án được phát triển phù hợp với các thông số kỹ thuật của khách hàng."

  • "The judge ruled in accord with the law."

    "Thẩm phán đã phán quyết phù hợp với luật pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In accord with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'In accord with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ sự tuân thủ theo quy tắc, luật lệ, tiêu chuẩn, hoặc ý kiến của người khác. Nó nhấn mạnh sự hài hòa và thống nhất. Khác với 'according to' (theo như), 'in accord with' nhấn mạnh sự phù hợp và tuân thủ hơn là đơn thuần trích dẫn thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'in accord with'. Nó liên kết hành động hoặc quyết định với tiêu chuẩn, quy tắc hoặc nguyên tắc mà nó phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In accord with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)