in compliance with
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In compliance with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ theo một quy tắc, luật lệ hoặc hướng dẫn.
Definition (English Meaning)
Following a rule, law, or instruction.
Ví dụ Thực tế với 'In compliance with'
-
"The company is in full compliance with all environmental regulations."
"Công ty hoàn toàn tuân thủ tất cả các quy định về môi trường."
-
"All products must be manufactured in compliance with safety standards."
"Tất cả các sản phẩm phải được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn."
-
"The software is designed to ensure data is processed in compliance with GDPR."
"Phần mềm được thiết kế để đảm bảo dữ liệu được xử lý tuân thủ GDPR."
Từ loại & Từ liên quan của 'In compliance with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In compliance with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến pháp luật, quy định, chính sách hoặc các tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh hành động tuân thủ một cách chính thức và có ý thức. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ trang trọng và tính chất bắt buộc của việc tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"to" thường được sử dụng khi nói về việc đưa một thứ gì đó vào trạng thái tuân thủ (ví dụ: bring something into compliance to the regulations). "with" là giới từ cố định đi kèm với "in compliance".
Ngữ pháp ứng dụng với 'In compliance with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.