(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in conflict with
B2

in conflict with

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

mâu thuẫn với xung đột với trái ngược với đi ngược lại với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In conflict with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xung đột, mâu thuẫn, trái ngược với ai hoặc cái gì.

Definition (English Meaning)

Being in opposition or disagreement with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'In conflict with'

  • "His actions are in conflict with the company's policy."

    "Hành động của anh ta mâu thuẫn với chính sách của công ty."

  • "The proposed law is in conflict with the constitution."

    "Dự luật được đề xuất mâu thuẫn với hiến pháp."

  • "His personal beliefs are often in conflict with his professional duties."

    "Niềm tin cá nhân của anh ấy thường xung đột với nhiệm vụ chuyên môn của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In conflict with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'In conflict with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đối lập về ý kiến, hành động, luật lệ, hoặc nguyên tắc giữa hai hoặc nhiều bên. Nó nhấn mạnh sự không tương thích hoặc sự cạnh tranh lẫn nhau. Khác với 'opposed to' (phản đối), 'in conflict with' nhấn mạnh hơn vào sự xung đột đang diễn ra hoặc tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà sự xung đột đang xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In conflict with'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been operating in conflict with environmental regulations, leading to public outcry.
Công ty đã và đang hoạt động trái với các quy định về môi trường, dẫn đến sự phản đối của công chúng.
Phủ định
She hasn't been acting in conflict with her own values, despite the pressure from her peers.
Cô ấy đã không hành động trái với các giá trị của bản thân, mặc dù có áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
Nghi vấn
Has the government been putting its economic interests in conflict with the health of its citizens?
Chính phủ có đang đặt lợi ích kinh tế của mình trái ngược với sức khỏe của người dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)