inadequately prepared
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequately prepared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chuẩn bị đầy đủ hoặc không đủ năng lực.
Definition (English Meaning)
Not sufficiently or competently ready.
Ví dụ Thực tế với 'Inadequately prepared'
-
"The students were inadequately prepared for the exam."
"Các sinh viên đã không được chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi."
-
"The project failed because the team was inadequately prepared."
"Dự án thất bại vì nhóm không được chuẩn bị đầy đủ."
-
"She felt inadequately prepared for the interview."
"Cô ấy cảm thấy mình không được chuẩn bị đầy đủ cho cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequately prepared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prepared
- Adverb: inadequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadequately prepared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức, kỹ năng hoặc nguồn lực cần thiết cho một nhiệm vụ, bài kiểm tra, hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc yếu kém trong quá trình chuẩn bị. So với 'poorly prepared', 'inadequately prepared' mang sắc thái nghiêm trọng hơn về mức độ thiếu chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequately prepared'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.