inbound
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inbound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi về một địa điểm hoặc thành phố cụ thể; đi vào, đến.
Definition (English Meaning)
Traveling toward a particular place or city; coming in.
Ví dụ Thực tế với 'Inbound'
-
"The inbound train was delayed due to bad weather."
"Chuyến tàu đi vào (thành phố) bị hoãn do thời tiết xấu."
-
"We need to improve our inbound sales process."
"Chúng ta cần cải thiện quy trình bán hàng thu hút của mình."
-
"The inbound calls are increasing."
"Các cuộc gọi đến đang tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inbound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inbound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả giao thông (máy bay, tàu hỏa, xe cộ) đang đi về một địa điểm trung tâm. Trong marketing, nó mô tả các hoạt động thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp, trái ngược với outbound marketing (chủ động tiếp cận khách hàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ đích đến cuối cùng (ví dụ: inbound flight to London). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích hoặc điểm đến tạm thời (ví dụ: inbound marketing for new customers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inbound'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport was chaotic after the announcement that all inbound flights were delayed due to the storm.
|
Sân bay trở nên hỗn loạn sau thông báo rằng tất cả các chuyến bay đến đều bị hoãn do bão. |
| Phủ định |
Even though the inbound marketing campaign was launched, we didn't see a significant increase in leads.
|
Mặc dù chiến dịch tiếp thị inbound đã được triển khai, chúng tôi không thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Since the new regulations were implemented, are there fewer inbound shipments arriving at the port?
|
Kể từ khi các quy định mới được thực thi, có phải có ít chuyến hàng inbound đến cảng hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the inbound flight was delayed is a cause for concern.
|
Việc chuyến bay đến bị hoãn là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
Whether the inbound package arrived on time is not yet confirmed.
|
Việc gói hàng đến có đến đúng giờ hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the inbound call was a scam remains uncertain.
|
Liệu cuộc gọi đến có phải là một trò lừa đảo hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport was busy: many inbound flights were arriving.
|
Sân bay rất bận rộn: nhiều chuyến bay đến đang hạ cánh. |
| Phủ định |
There was no inbound mail today: everything was outbound.
|
Hôm nay không có thư đến: mọi thứ đều là thư đi. |
| Nghi vấn |
Are you expecting an inbound call: or should I ignore the ringing phone?
|
Bạn có đang đợi một cuộc gọi đến không: hay tôi nên bỏ qua tiếng chuông điện thoại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inbound flight was delayed due to bad weather.
|
Chuyến bay đến bị hoãn do thời tiết xấu. |
| Phủ định |
There wasn't much inbound interest in the product launch.
|
Không có nhiều sự quan tâm đến sản phẩm mới ra mắt. |
| Nghi vấn |
Was the inbound call center representative helpful?
|
Người đại diện trung tâm cuộc gọi đến có hữu ích không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport handles inbound flights daily.
|
Sân bay xử lý các chuyến bay đến hàng ngày. |
| Phủ định |
Hardly had the inbound cargo been unloaded than the next truck arrived.
|
Hàng hóa đến vừa mới được dỡ xuống thì chiếc xe tải tiếp theo đã đến. |
| Nghi vấn |
Should inbound shipments be delayed, we will need to inform the customers immediately.
|
Nếu các lô hàng đến bị trì hoãn, chúng ta sẽ cần thông báo cho khách hàng ngay lập tức. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport will expect inbound flights to be delayed due to the storm.
|
Sân bay sẽ dự kiến các chuyến bay đến bị hoãn do bão. |
| Phủ định |
The company will not be responsible for delays of inbound shipments.
|
Công ty sẽ không chịu trách nhiệm cho sự chậm trễ của các lô hàng đến. |
| Nghi vấn |
Will there be an inbound train arriving at platform 3?
|
Liệu có chuyến tàu đến nào đến ga số 3 không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inbound flight was delayed due to bad weather.
|
Chuyến bay đến bị hoãn do thời tiết xấu. |
| Phủ định |
The cargo was not inbound yesterday; it arrived this morning.
|
Lô hàng không đến vào ngày hôm qua; nó đã đến sáng nay. |
| Nghi vấn |
Was the inbound train on time?
|
Chuyến tàu đến có đúng giờ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inbound train is arriving now.
|
Chuyến tàu đến đang đến ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The inbound marketing team is not launching a new campaign this week.
|
Nhóm tiếp thị đến không triển khai chiến dịch mới trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the inbound flight landing on time?
|
Chuyến bay đến có hạ cánh đúng giờ không? |