(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profit and loss statement
B2

profit and loss statement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo lãi lỗ báo cáo kết quả kinh doanh bảng kê lãi lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit and loss statement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một báo cáo tài chính tóm tắt doanh thu, chi phí và các khoản lỗ phát sinh trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một quý hoặc năm tài chính.

Definition (English Meaning)

A financial statement that summarizes the revenues, costs, and expenses incurred during a specific period, usually a fiscal quarter or year.

Ví dụ Thực tế với 'Profit and loss statement'

  • "The profit and loss statement showed a significant increase in net income."

    "Báo cáo lãi lỗ cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về thu nhập ròng."

  • "The company's profit and loss statement is audited annually."

    "Báo cáo lãi lỗ của công ty được kiểm toán hàng năm."

  • "Investors analyze the profit and loss statement to assess the company's financial performance."

    "Các nhà đầu tư phân tích báo cáo lãi lỗ để đánh giá hiệu quả tài chính của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profit and loss statement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profit and loss statement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Profit and loss statement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Báo cáo này cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó còn được gọi là báo cáo thu nhập (income statement) hoặc báo cáo hoạt động (statement of operations). Sự khác biệt giữa 'profit and loss statement', 'income statement' và 'statement of operations' thường mang tính ngữ cảnh và đôi khi phụ thuộc vào các tiêu chuẩn kế toán được sử dụng (ví dụ: IFRS vs. US GAAP). Tuy nhiên, tất cả đều phục vụ mục đích hiển thị hiệu quả tài chính của một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ: 'presented in the profit and loss statement' (được trình bày trong báo cáo lãi lỗ), 'analysis of the profit and loss statement' (phân tích báo cáo lãi lỗ), 'prepared for the profit and loss statement' (chuẩn bị cho báo cáo lãi lỗ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit and loss statement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)