(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incompatible with
B2

incompatible with

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tương thích với không hợp nhau với không thích hợp với xung khắc với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompatible with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tương thích với, không hợp nhau với, không thích hợp với, xung khắc với.

Definition (English Meaning)

Unable to exist or be used together because of basic differences.

Ví dụ Thực tế với 'Incompatible with'

  • "His lifestyle is incompatible with a healthy diet."

    "Lối sống của anh ấy không phù hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh."

  • "These two chemicals are incompatible with each other and may cause an explosion."

    "Hai hóa chất này không tương thích với nhau và có thể gây ra nổ."

  • "Their personalities are completely incompatible, which makes it difficult for them to work together."

    "Tính cách của họ hoàn toàn không hợp nhau, điều này gây khó khăn cho họ khi làm việc cùng nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incompatible with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Incompatible with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'incompatible with' thường được sử dụng để chỉ sự không phù hợp, mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều thứ, có thể là giữa người, vật, ý tưởng, hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản gây ra sự xung đột hoặc không thể hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả. So với 'different', 'incompatible' mang ý nghĩa mạnh hơn, chỉ sự đối lập trực tiếp và không thể hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà cái gì đó không tương thích. Ví dụ: 'This software is incompatible with your operating system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompatible with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)