(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaky
B1

leaky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị rò rỉ dột hở rò rỉ thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị rò rỉ, có lỗ hoặc vết nứt cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra.

Definition (English Meaning)

Having a hole or crack that allows liquid or gas to escape.

Ví dụ Thực tế với 'Leaky'

  • "The old pipe was leaky and needed to be replaced."

    "Cái ống cũ bị rò rỉ và cần phải được thay thế."

  • "The roof is leaky, so we need to get it repaired."

    "Mái nhà bị dột, vì vậy chúng ta cần sửa chữa nó."

  • "The government is trying to find the source of the leaky information."

    "Chính phủ đang cố gắng tìm ra nguồn gốc của thông tin bị rò rỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: leaky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Leaky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật chứa chất lỏng hoặc khí (ví dụ: ống nước, mái nhà, bình chứa) bị hư hỏng và cho phép chất bên trong thoát ra ngoài một cách không mong muốn. Khác với 'permeable' (thấm) ở chỗ 'leaky' ám chỉ sự hư hỏng, trong khi 'permeable' chỉ tính chất tự nhiên của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaky'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old pipe was leaky.
Cái ống cũ bị rò rỉ.
Phủ định
That leaky faucet isn't helping our water bill.
Cái vòi rò rỉ đó không giúp ích gì cho hóa đơn tiền nước của chúng ta.
Nghi vấn
Is the roof leaky after the storm?
Mái nhà có bị dột sau cơn bão không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old pipe is leaky.
Ống nước cũ bị rò rỉ.
Phủ định
This bucket isn't leaky.
Cái xô này không bị rò rỉ.
Nghi vấn
Is your roof leaky after the storm?
Mái nhà của bạn có bị dột sau cơn bão không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This old pipe is leakier than the new one.
Ống cũ này bị rò rỉ nhiều hơn ống mới.
Phủ định
This bucket isn't as leaky as that one.
Cái xô này không bị rò rỉ nhiều như cái kia.
Nghi vấn
Is this roof the leakiest in the neighborhood?
Có phải mái nhà này bị dột nhất trong khu phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)