leaky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị rò rỉ, có lỗ hoặc vết nứt cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra.
Ví dụ Thực tế với 'Leaky'
-
"The old pipe was leaky and needed to be replaced."
"Cái ống cũ bị rò rỉ và cần phải được thay thế."
-
"The roof is leaky, so we need to get it repaired."
"Mái nhà bị dột, vì vậy chúng ta cần sửa chữa nó."
-
"The government is trying to find the source of the leaky information."
"Chính phủ đang cố gắng tìm ra nguồn gốc của thông tin bị rò rỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: leaky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật chứa chất lỏng hoặc khí (ví dụ: ống nước, mái nhà, bình chứa) bị hư hỏng và cho phép chất bên trong thoát ra ngoài một cách không mong muốn. Khác với 'permeable' (thấm) ở chỗ 'leaky' ám chỉ sự hư hỏng, trong khi 'permeable' chỉ tính chất tự nhiên của vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaky'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old pipe was leaky.
|
Cái ống cũ bị rò rỉ. |
| Phủ định |
That leaky faucet isn't helping our water bill.
|
Cái vòi rò rỉ đó không giúp ích gì cho hóa đơn tiền nước của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is the roof leaky after the storm?
|
Mái nhà có bị dột sau cơn bão không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old pipe is leaky.
|
Ống nước cũ bị rò rỉ. |
| Phủ định |
This bucket isn't leaky.
|
Cái xô này không bị rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Is your roof leaky after the storm?
|
Mái nhà của bạn có bị dột sau cơn bão không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old pipe is leakier than the new one.
|
Ống cũ này bị rò rỉ nhiều hơn ống mới. |
| Phủ định |
This bucket isn't as leaky as that one.
|
Cái xô này không bị rò rỉ nhiều như cái kia. |
| Nghi vấn |
Is this roof the leakiest in the neighborhood?
|
Có phải mái nhà này bị dột nhất trong khu phố không? |