accurate rendering
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate rendering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện hoặc mô tả chính xác về một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An accurate representation or depiction of something.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate rendering'
-
"The software provides an accurate rendering of the 3D model."
"Phần mềm cung cấp một sự thể hiện chính xác của mô hình 3D."
-
"The artist aimed for an accurate rendering of the landscape."
"Người nghệ sĩ hướng đến một sự thể hiện chính xác phong cảnh."
-
"The historian sought an accurate rendering of past events."
"Nhà sử học tìm kiếm một sự trình bày chính xác các sự kiện trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate rendering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: render
- Adjective: accurate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate rendering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự chính xác của một bản sao, một bản dịch, hoặc một mô phỏng so với bản gốc. 'Accurate' nhấn mạnh tính đúng đắn, không sai lệch, trong khi 'rendering' đề cập đến quá trình chuyển đổi hoặc biểu diễn một thứ gì đó sang một hình thức khác. Sự khác biệt nằm ở sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'accurate translation' (dịch chính xác) tập trung vào độ chính xác của bản dịch, còn 'accurate rendering' có thể được sử dụng trong bối cảnh đồ họa máy tính hoặc nghệ thuật, chỉ sự tái tạo chân thực của hình ảnh hoặc đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate rendering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.