(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaccurate representation
C1

inaccurate representation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự trình bày không chính xác sự mô tả sai lệch sự xuyên tạc sự bóp méo thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccurate representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự mô tả hoặc trình bày không chính xác hoặc không đúng sự thật; một sự tường thuật sai lệch hoặc bị bóp méo.

Definition (English Meaning)

A portrayal or depiction that is not correct or true; a misleading or distorted account.

Ví dụ Thực tế với 'Inaccurate representation'

  • "The journalist was criticized for his inaccurate representation of the events."

    "Nhà báo bị chỉ trích vì sự trình bày không chính xác về các sự kiện."

  • "The study contained an inaccurate representation of the survey results, leading to flawed conclusions."

    "Nghiên cứu chứa đựng một sự trình bày không chính xác về kết quả khảo sát, dẫn đến những kết luận sai sót."

  • "The film was criticized for its inaccurate representation of historical events."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì sự thể hiện không chính xác về các sự kiện lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccurate representation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

biased portrayal(sự miêu tả thiên vị)
deceptive account(sự tường thuật lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực (ví dụ: Báo chí Khoa học Chính trị Nghệ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Inaccurate representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu chính xác trong cách một cái gì đó được trình bày, mô tả hoặc giải thích. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và cách nó được thể hiện. 'Representation' ở đây có thể là bất cứ thứ gì từ một bức tranh, một bài báo, một mô hình dữ liệu, đến một lời khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Representation of’ được sử dụng để chỉ cái gì đó là sự thể hiện không chính xác của cái gì đó khác. Ví dụ: 'an inaccurate representation of the data'. ‘In’ thường xuất hiện trong cụm lớn hơn để chỉ vị trí mà sự thể hiện không chính xác xuất hiện. Ví dụ: 'There was an inaccurate representation in the report.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccurate representation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)