correctly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correctly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đúng đắn; chính xác.
Definition (English Meaning)
In a correct manner; accurately.
Ví dụ Thực tế với 'Correctly'
-
"She answered all the questions correctly."
"Cô ấy đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi."
-
"The machine is operating correctly."
"Cái máy đang hoạt động một cách chính xác."
-
"Please spell your name correctly."
"Vui lòng đánh vần tên của bạn một cách chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correctly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: correctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correctly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "correctly" thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình được thực hiện mà không có lỗi, tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc sự thật. Nó khác với "rightly" ở chỗ "rightly" có thể mang nghĩa về mặt đạo đức hoặc pháp lý, trong khi "correctly" tập trung vào tính chính xác và đúng đắn về mặt kỹ thuật hoặc thực tế. Ví dụ, bạn có thể nói "He acted rightly" (Anh ấy hành động đúng đắn - về mặt đạo đức) nhưng sẽ nói "He calculated correctly" (Anh ấy tính toán chính xác - về mặt toán học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correctly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered the question correctly.
|
Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách chính xác. |
| Phủ định |
He did not spell the word correctly.
|
Anh ấy đã không đánh vần từ đó một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did they perform the task correctly?
|
Họ đã thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's homework was completed correctly, earning him a good grade.
|
Bài tập về nhà của anh trai tôi đã được hoàn thành chính xác, giúp anh ấy đạt điểm cao. |
| Phủ định |
Sarah and Tom's answers weren't marked correctly due to a grading error.
|
Câu trả lời của Sarah và Tom đã không được chấm điểm chính xác do lỗi chấm điểm. |
| Nghi vấn |
Was the company director's report interpreted correctly by the board?
|
Báo cáo của giám đốc công ty có được hội đồng quản trị giải thích chính xác không? |