(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increased costs
B2

increased costs

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí gia tăng chi phí tăng cao mức phí tăng lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increased costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên lớn hơn hoặc nhiều hơn về kích thước, số lượng, mức độ, v.v.

Definition (English Meaning)

Having become larger or greater in size, amount, degree, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Increased costs'

  • "The increased costs of raw materials have impacted our profits."

    "Chi phí nguyên liệu thô tăng cao đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của chúng tôi."

  • "The increased costs of fuel are affecting transportation businesses."

    "Chi phí nhiên liệu tăng cao đang ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vận tải."

  • "Increased labor costs are a major concern for manufacturers."

    "Chi phí lao động tăng cao là một mối lo ngại lớn đối với các nhà sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increased costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: costs
  • Verb: increase
  • Adjective: increased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

higher costs(chi phí cao hơn)
elevated costs(chi phí tăng cao)
rising costs(chi phí leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreased costs(chi phí giảm)
lower costs(chi phí thấp hơn)
reduced costs(chi phí đã giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Increased costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm từ "increased costs", "increased" đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "costs", nhấn mạnh rằng chi phí đã tăng lên so với trước đó. Nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng về giá cả, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, v.v. Cần phân biệt với các từ như 'higher' (cao hơn) có thể chỉ mức giá cao tuyệt đối, còn 'increased' nhấn mạnh sự thay đổi, sự gia tăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increased costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)