increased costs
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increased costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên lớn hơn hoặc nhiều hơn về kích thước, số lượng, mức độ, v.v.
Definition (English Meaning)
Having become larger or greater in size, amount, degree, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Increased costs'
-
"The increased costs of raw materials have impacted our profits."
"Chi phí nguyên liệu thô tăng cao đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của chúng tôi."
-
"The increased costs of fuel are affecting transportation businesses."
"Chi phí nhiên liệu tăng cao đang ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vận tải."
-
"Increased labor costs are a major concern for manufacturers."
"Chi phí lao động tăng cao là một mối lo ngại lớn đối với các nhà sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increased costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: costs
- Verb: increase
- Adjective: increased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increased costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm từ "increased costs", "increased" đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "costs", nhấn mạnh rằng chi phí đã tăng lên so với trước đó. Nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng về giá cả, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, v.v. Cần phân biệt với các từ như 'higher' (cao hơn) có thể chỉ mức giá cao tuyệt đối, còn 'increased' nhấn mạnh sự thay đổi, sự gia tăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increased costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.