(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increasing sharply
B2

increasing sharply

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng mạnh tăng vọt tăng đột ngột tăng đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increasing sharply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng hoặc tăng lên một cách nhanh chóng và đáng kể.

Definition (English Meaning)

Growing or rising quickly and significantly.

Ví dụ Thực tế với 'Increasing sharply'

  • "Sales have been increasing sharply in the last quarter."

    "Doanh số đã tăng mạnh trong quý vừa qua."

  • "The company's profits are increasing sharply due to the new product launch."

    "Lợi nhuận của công ty đang tăng mạnh nhờ việc ra mắt sản phẩm mới."

  • "The price of oil is increasing sharply, impacting transportation costs."

    "Giá dầu đang tăng mạnh, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increasing sharply'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rising rapidly(tăng nhanh chóng)
soaring(tăng vọt) surging(tăng đột biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing slowly(giảm chậm)
declining gradually(giảm dần)
stagnating(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Increasing sharply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả sự thay đổi lớn và đột ngột. 'Increasing rapidly', 'increasing quickly', 'increasing significantly' có nghĩa tương tự, nhưng 'sharply' nhấn mạnh sự đột ngột và có thể liên tưởng đến sự tăng vọt hoặc giảm mạnh sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

'+ by + một lượng': Ví dụ, 'increasing sharply by 20%' (tăng mạnh 20%). '+ to + một mức': Ví dụ, 'increasing sharply to a new high' (tăng mạnh lên mức cao mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increasing sharply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)