increasing sharply
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increasing sharply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng hoặc tăng lên một cách nhanh chóng và đáng kể.
Definition (English Meaning)
Growing or rising quickly and significantly.
Ví dụ Thực tế với 'Increasing sharply'
-
"Sales have been increasing sharply in the last quarter."
"Doanh số đã tăng mạnh trong quý vừa qua."
-
"The company's profits are increasing sharply due to the new product launch."
"Lợi nhuận của công ty đang tăng mạnh nhờ việc ra mắt sản phẩm mới."
-
"The price of oil is increasing sharply, impacting transportation costs."
"Giá dầu đang tăng mạnh, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increasing sharply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: increase
- Adverb: sharply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increasing sharply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả sự thay đổi lớn và đột ngột. 'Increasing rapidly', 'increasing quickly', 'increasing significantly' có nghĩa tương tự, nhưng 'sharply' nhấn mạnh sự đột ngột và có thể liên tưởng đến sự tăng vọt hoặc giảm mạnh sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ by + một lượng': Ví dụ, 'increasing sharply by 20%' (tăng mạnh 20%). '+ to + một mức': Ví dụ, 'increasing sharply to a new high' (tăng mạnh lên mức cao mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increasing sharply'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.