surging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Increasing suddenly and powerfully.
Ví dụ Thực tế với 'Surging'
-
"The stock market is surging due to positive economic news."
"Thị trường chứng khoán đang tăng vọt do tin tức kinh tế tích cực."
-
"There has been a surging demand for electric vehicles."
"Có một nhu cầu tăng vọt đối với xe điện."
-
"Floodwaters were surging through the streets."
"Nước lũ đang cuồn cuộn chảy qua các đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả sự tăng vọt về số lượng, cảm xúc, hoặc sức mạnh. Khác với 'increasing' chỉ sự tăng trưởng nói chung, 'surging' nhấn mạnh vào tốc độ và cường độ của sự tăng trưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Surging in' được sử dụng để chỉ sự tăng vọt về một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Surging in popularity' có nghĩa là sự nổi tiếng tăng vọt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surging'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If demand surges, the company will increase production.
|
Nếu nhu cầu tăng vọt, công ty sẽ tăng sản lượng. |
| Phủ định |
If the river doesn't surge, we won't have enough water for irrigation.
|
Nếu sông không dâng lên, chúng ta sẽ không có đủ nước để tưới tiêu. |
| Nghi vấn |
Will the stock price surge if the company releases positive earnings reports?
|
Liệu giá cổ phiếu có tăng vọt nếu công ty công bố báo cáo thu nhập tích cực không? |