(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surging
B2

surging

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tăng vọt dâng trào cuồn cuộn ào ạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Increasing suddenly and powerfully.

Ví dụ Thực tế với 'Surging'

  • "The stock market is surging due to positive economic news."

    "Thị trường chứng khoán đang tăng vọt do tin tức kinh tế tích cực."

  • "There has been a surging demand for electric vehicles."

    "Có một nhu cầu tăng vọt đối với xe điện."

  • "Floodwaters were surging through the streets."

    "Nước lũ đang cuồn cuộn chảy qua các đường phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

momentum(đà)
growth(sự tăng trưởng)
influx(sự tràn vào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả sự tăng vọt về số lượng, cảm xúc, hoặc sức mạnh. Khác với 'increasing' chỉ sự tăng trưởng nói chung, 'surging' nhấn mạnh vào tốc độ và cường độ của sự tăng trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Surging in' được sử dụng để chỉ sự tăng vọt về một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Surging in popularity' có nghĩa là sự nổi tiếng tăng vọt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surging'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If demand surges, the company will increase production.
Nếu nhu cầu tăng vọt, công ty sẽ tăng sản lượng.
Phủ định
If the river doesn't surge, we won't have enough water for irrigation.
Nếu sông không dâng lên, chúng ta sẽ không có đủ nước để tưới tiêu.
Nghi vấn
Will the stock price surge if the company releases positive earnings reports?
Liệu giá cổ phiếu có tăng vọt nếu công ty công bố báo cáo thu nhập tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)