(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incremental
B2

incremental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tăng dần từng bước dần dần có tính chất gia tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incremental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng dần theo từng bước hoặc sự bổ sung đều đặn.

Definition (English Meaning)

Increasing gradually by regular degrees or additions.

Ví dụ Thực tế với 'Incremental'

  • "The company made incremental improvements in product quality."

    "Công ty đã thực hiện những cải tiến dần dần về chất lượng sản phẩm."

  • "Incremental changes are easier to manage."

    "Những thay đổi nhỏ dần dễ quản lý hơn."

  • "The software was updated in incremental stages."

    "Phần mềm được cập nhật theo từng giai đoạn tăng dần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incremental'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gradual(từ từ, dần dần)
progressive(tiến bộ, tăng dần)
step-by-step(từng bước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)
improvement(sự cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Incremental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incremental' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi nhỏ nhưng liên tục, dẫn đến sự cải thiện hoặc phát triển lớn hơn theo thời gian. Nó nhấn mạnh vào tính chất từng bước, từ từ của quá trình. Khác với 'gradual' (từ từ), 'incremental' thường ám chỉ một kế hoạch hoặc chiến lược có tính toán trước để đạt được mục tiêu lớn hơn thông qua các bước nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', ta thường thấy cấu trúc 'incremental improvements in [ lĩnh vực ]', nghĩa là những cải tiến dần dần trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incremental'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which saw incremental improvements each week, was ultimately a success.
Dự án, cái mà chứng kiến những cải tiến tăng dần mỗi tuần, cuối cùng đã thành công.
Phủ định
The company, which did not implement incremental changes, quickly fell behind its competitors.
Công ty, cái mà không thực hiện những thay đổi tăng dần, nhanh chóng tụt lại phía sau các đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is this the strategy, which relies on incremental steps, that you want to pursue?
Đây có phải là chiến lược, cái mà dựa vào các bước tăng dần, mà bạn muốn theo đuổi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We made incremental improvements to the software.
Chúng tôi đã thực hiện những cải tiến gia tăng cho phần mềm.
Phủ định
There wasn't any incremental progress in the negotiations.
Không có tiến triển gia tăng nào trong các cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Was the change incrementally implemented?
Sự thay đổi có được thực hiện một cách tăng dần không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company made incremental improvements to the software.
Công ty đã thực hiện những cải tiến tăng dần cho phần mềm.
Phủ định
Doesn't the project incrementally improve with each sprint?
Dự án không cải thiện dần dần theo mỗi sprint sao?
Nghi vấn
Is the change incremental?
Sự thay đổi có tăng dần không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will make incremental improvements to its software next year.
Công ty sẽ thực hiện những cải tiến tăng dần cho phần mềm của mình vào năm tới.
Phủ định
The changes are not going to be incremental; they will be a complete overhaul.
Những thay đổi sẽ không mang tính tăng dần; chúng sẽ là một cuộc đại tu hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the price increase incrementally each month?
Liệu giá cả có tăng dần mỗi tháng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been incrementally improving its software with each update.
Công ty đã và đang cải thiện phần mềm của mình từng bước một với mỗi bản cập nhật.
Phủ định
They haven't been incrementally increasing the budget for research this year.
Họ đã không tăng dần ngân sách cho nghiên cứu trong năm nay.
Nghi vấn
Has the city been making incremental progress in reducing pollution lately?
Gần đây thành phố có đang đạt được những tiến bộ nhỏ trong việc giảm ô nhiễm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)