incremental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incremental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng dần theo từng bước hoặc sự bổ sung đều đặn.
Definition (English Meaning)
Increasing gradually by regular degrees or additions.
Ví dụ Thực tế với 'Incremental'
-
"The company made incremental improvements in product quality."
"Công ty đã thực hiện những cải tiến dần dần về chất lượng sản phẩm."
-
"Incremental changes are easier to manage."
"Những thay đổi nhỏ dần dễ quản lý hơn."
-
"The software was updated in incremental stages."
"Phần mềm được cập nhật theo từng giai đoạn tăng dần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incremental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incremental
- Adverb: incrementally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incremental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incremental' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi nhỏ nhưng liên tục, dẫn đến sự cải thiện hoặc phát triển lớn hơn theo thời gian. Nó nhấn mạnh vào tính chất từng bước, từ từ của quá trình. Khác với 'gradual' (từ từ), 'incremental' thường ám chỉ một kế hoạch hoặc chiến lược có tính toán trước để đạt được mục tiêu lớn hơn thông qua các bước nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường thấy cấu trúc 'incremental improvements in [ lĩnh vực ]', nghĩa là những cải tiến dần dần trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incremental'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which saw incremental improvements each week, was ultimately a success.
|
Dự án, cái mà chứng kiến những cải tiến tăng dần mỗi tuần, cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
The company, which did not implement incremental changes, quickly fell behind its competitors.
|
Công ty, cái mà không thực hiện những thay đổi tăng dần, nhanh chóng tụt lại phía sau các đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is this the strategy, which relies on incremental steps, that you want to pursue?
|
Đây có phải là chiến lược, cái mà dựa vào các bước tăng dần, mà bạn muốn theo đuổi không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We made incremental improvements to the software.
|
Chúng tôi đã thực hiện những cải tiến gia tăng cho phần mềm. |
| Phủ định |
There wasn't any incremental progress in the negotiations.
|
Không có tiến triển gia tăng nào trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was the change incrementally implemented?
|
Sự thay đổi có được thực hiện một cách tăng dần không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company made incremental improvements to the software.
|
Công ty đã thực hiện những cải tiến tăng dần cho phần mềm. |
| Phủ định |
Doesn't the project incrementally improve with each sprint?
|
Dự án không cải thiện dần dần theo mỗi sprint sao? |
| Nghi vấn |
Is the change incremental?
|
Sự thay đổi có tăng dần không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will make incremental improvements to its software next year.
|
Công ty sẽ thực hiện những cải tiến tăng dần cho phần mềm của mình vào năm tới. |
| Phủ định |
The changes are not going to be incremental; they will be a complete overhaul.
|
Những thay đổi sẽ không mang tính tăng dần; chúng sẽ là một cuộc đại tu hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the price increase incrementally each month?
|
Liệu giá cả có tăng dần mỗi tháng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been incrementally improving its software with each update.
|
Công ty đã và đang cải thiện phần mềm của mình từng bước một với mỗi bản cập nhật. |
| Phủ định |
They haven't been incrementally increasing the budget for research this year.
|
Họ đã không tăng dần ngân sách cho nghiên cứu trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the city been making incremental progress in reducing pollution lately?
|
Gần đây thành phố có đang đạt được những tiến bộ nhỏ trong việc giảm ô nhiễm không? |