(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indefinite
B2

indefinite

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xác định bất định mơ hồ không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefinite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được diễn đạt hoặc xác định rõ ràng; mơ hồ, không xác định.

Definition (English Meaning)

Not clearly expressed or defined; vague.

Ví dụ Thực tế với 'Indefinite'

  • "The meeting has been postponed to an indefinite date."

    "Cuộc họp đã bị hoãn đến một ngày không xác định."

  • "He gave an indefinite answer to my question."

    "Anh ấy đã trả lời một cách không rõ ràng cho câu hỏi của tôi."

  • "The project has been put on hold for an indefinite period."

    "Dự án đã bị tạm dừng trong một khoảng thời gian không xác định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indefinite'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

definite(xác định)
clear(rõ ràng)
precise(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Indefinite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indefinite thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chính xác, không rõ ràng về thời gian, số lượng, giới hạn hoặc chi tiết. Nó có thể mô tả một khoảng thời gian không xác định, một số lượng không cụ thể, hoặc một ý nghĩa không rõ ràng. So sánh với 'vague' (mơ hồ) thì 'indefinite' nhấn mạnh vào sự thiếu giới hạn rõ ràng hơn. 'Ambiguous' (mập mờ) lại ám chỉ có thể có nhiều cách hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

* **Indefinite about**: diễn tả sự không chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: 'The future of the project is indefinite about funding.' (Tương lai của dự án không chắc chắn về nguồn tài trợ.)
* **Indefinite in**: diễn tả sự không rõ ràng trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'The terms of the contract were indefinite in several key areas.' (Các điều khoản của hợp đồng không rõ ràng ở một số lĩnh vực quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefinite'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long and tiring search, the treasure's location, indefinite for centuries, was finally discovered.
Sau một cuộc tìm kiếm dài và mệt mỏi, vị trí kho báu, không xác định trong nhiều thế kỷ, cuối cùng đã được khám phá.
Phủ định
No, the terms of the agreement, indefinitely vague, were never clarified.
Không, các điều khoản của thỏa thuận, mơ hồ vô thời hạn, chưa bao giờ được làm rõ.
Nghi vấn
Considering the circumstances, is his commitment to the project, indefinite at best, something we can truly rely on?
Xét đến hoàn cảnh, liệu sự cam kết của anh ấy đối với dự án, không xác định rõ ràng, có phải là điều chúng ta thực sự có thể tin tưởng?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the meeting time was indefinite.
Cô ấy nói rằng thời gian cuộc họp là không xác định.
Phủ định
He told me that the contract was not indefinitely extended.
Anh ấy nói với tôi rằng hợp đồng không được gia hạn vô thời hạn.
Nghi vấn
She asked if the deadline was indefinite.
Cô ấy hỏi liệu thời hạn có phải là không xác định hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will wait indefinitely, won't he?
Anh ấy sẽ đợi vô thời hạn, phải không?
Phủ định
They aren't giving us an indefinite answer, are they?
Họ không cho chúng ta một câu trả lời không xác định, phải không?
Nghi vấn
It is indefinite, isn't it?
Nó không xác định, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting time is indefinite.
Thời gian cuộc họp là không xác định.
Phủ định
Is the number of participants indefinite?
Có phải số lượng người tham gia là không xác định?
Nghi vấn
Was the agreement indefinitely postponed?
Thỏa thuận có bị hoãn vô thời hạn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was indefinitely postponing the meeting due to the speaker's illness.
Anh ấy đã hoãn cuộc họp vô thời hạn vì diễn giả bị ốm.
Phủ định
They were not indefinitely delaying the project; they were actively seeking solutions.
Họ không trì hoãn dự án vô thời hạn; họ đang tích cực tìm kiếm giải pháp.
Nghi vấn
Were you indefinitely suspending his account because of suspicious activity?
Bạn có đình chỉ tài khoản của anh ấy vô thời hạn vì hoạt động đáng ngờ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's indefinite timeline caused a lot of uncertainty.
Thời gian biểu không xác định của công ty đã gây ra rất nhiều sự không chắc chắn.
Phủ định
The students' indefinite absence wasn't a cause for concern, as they had informed the teacher.
Sự vắng mặt không xác định của các học sinh không phải là một nguyên nhân đáng lo ngại, vì họ đã thông báo cho giáo viên.
Nghi vấn
Is John and Mary's indefinitely postponed vacation going to be rescheduled?
Kỳ nghỉ bị hoãn vô thời hạn của John và Mary có được lên lịch lại không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the contract wasn't so indefinite; it's hard to plan anything.
Tôi ước gì hợp đồng không quá mơ hồ; thật khó để lên kế hoạch cho bất cứ điều gì.
Phủ định
If only the project's timeline wasn't defined so indefinitely; we could adapt better.
Giá mà tiến độ của dự án không được xác định một cách mơ hồ như vậy; chúng tôi có thể thích ứng tốt hơn.
Nghi vấn
Do you wish the rules weren't so indefinite?
Bạn có ước gì các quy tắc không quá mơ hồ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)