indefinite
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefinite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được diễn đạt hoặc xác định rõ ràng; mơ hồ, không xác định.
Ví dụ Thực tế với 'Indefinite'
-
"The meeting has been postponed to an indefinite date."
"Cuộc họp đã bị hoãn đến một ngày không xác định."
-
"He gave an indefinite answer to my question."
"Anh ấy đã trả lời một cách không rõ ràng cho câu hỏi của tôi."
-
"The project has been put on hold for an indefinite period."
"Dự án đã bị tạm dừng trong một khoảng thời gian không xác định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indefinite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indefinite
- Adverb: indefinitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indefinite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indefinite thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chính xác, không rõ ràng về thời gian, số lượng, giới hạn hoặc chi tiết. Nó có thể mô tả một khoảng thời gian không xác định, một số lượng không cụ thể, hoặc một ý nghĩa không rõ ràng. So sánh với 'vague' (mơ hồ) thì 'indefinite' nhấn mạnh vào sự thiếu giới hạn rõ ràng hơn. 'Ambiguous' (mập mờ) lại ám chỉ có thể có nhiều cách hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Indefinite about**: diễn tả sự không chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: 'The future of the project is indefinite about funding.' (Tương lai của dự án không chắc chắn về nguồn tài trợ.)
* **Indefinite in**: diễn tả sự không rõ ràng trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'The terms of the contract were indefinite in several key areas.' (Các điều khoản của hợp đồng không rõ ràng ở một số lĩnh vực quan trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefinite'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long and tiring search, the treasure's location, indefinite for centuries, was finally discovered.
|
Sau một cuộc tìm kiếm dài và mệt mỏi, vị trí kho báu, không xác định trong nhiều thế kỷ, cuối cùng đã được khám phá. |
| Phủ định |
No, the terms of the agreement, indefinitely vague, were never clarified.
|
Không, các điều khoản của thỏa thuận, mơ hồ vô thời hạn, chưa bao giờ được làm rõ. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, is his commitment to the project, indefinite at best, something we can truly rely on?
|
Xét đến hoàn cảnh, liệu sự cam kết của anh ấy đối với dự án, không xác định rõ ràng, có phải là điều chúng ta thực sự có thể tin tưởng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the meeting time was indefinite.
|
Cô ấy nói rằng thời gian cuộc họp là không xác định. |
| Phủ định |
He told me that the contract was not indefinitely extended.
|
Anh ấy nói với tôi rằng hợp đồng không được gia hạn vô thời hạn. |
| Nghi vấn |
She asked if the deadline was indefinite.
|
Cô ấy hỏi liệu thời hạn có phải là không xác định hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will wait indefinitely, won't he?
|
Anh ấy sẽ đợi vô thời hạn, phải không? |
| Phủ định |
They aren't giving us an indefinite answer, are they?
|
Họ không cho chúng ta một câu trả lời không xác định, phải không? |
| Nghi vấn |
It is indefinite, isn't it?
|
Nó không xác định, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting time is indefinite.
|
Thời gian cuộc họp là không xác định. |
| Phủ định |
Is the number of participants indefinite?
|
Có phải số lượng người tham gia là không xác định? |
| Nghi vấn |
Was the agreement indefinitely postponed?
|
Thỏa thuận có bị hoãn vô thời hạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was indefinitely postponing the meeting due to the speaker's illness.
|
Anh ấy đã hoãn cuộc họp vô thời hạn vì diễn giả bị ốm. |
| Phủ định |
They were not indefinitely delaying the project; they were actively seeking solutions.
|
Họ không trì hoãn dự án vô thời hạn; họ đang tích cực tìm kiếm giải pháp. |
| Nghi vấn |
Were you indefinitely suspending his account because of suspicious activity?
|
Bạn có đình chỉ tài khoản của anh ấy vô thời hạn vì hoạt động đáng ngờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's indefinite timeline caused a lot of uncertainty.
|
Thời gian biểu không xác định của công ty đã gây ra rất nhiều sự không chắc chắn. |
| Phủ định |
The students' indefinite absence wasn't a cause for concern, as they had informed the teacher.
|
Sự vắng mặt không xác định của các học sinh không phải là một nguyên nhân đáng lo ngại, vì họ đã thông báo cho giáo viên. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's indefinitely postponed vacation going to be rescheduled?
|
Kỳ nghỉ bị hoãn vô thời hạn của John và Mary có được lên lịch lại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the contract wasn't so indefinite; it's hard to plan anything.
|
Tôi ước gì hợp đồng không quá mơ hồ; thật khó để lên kế hoạch cho bất cứ điều gì. |
| Phủ định |
If only the project's timeline wasn't defined so indefinitely; we could adapt better.
|
Giá mà tiến độ của dự án không được xác định một cách mơ hồ như vậy; chúng tôi có thể thích ứng tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the rules weren't so indefinite?
|
Bạn có ước gì các quy tắc không quá mơ hồ không? |