independent state
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia tự quản và không bị kiểm soát bởi quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A country that governs itself and is not controlled by another country.
Ví dụ Thực tế với 'Independent state'
-
"The United States is an independent state with its own government and laws."
"Hoa Kỳ là một quốc gia độc lập với chính phủ và luật pháp riêng."
-
"The newly formed country declared itself an independent state."
"Quốc gia mới thành lập tuyên bố là một quốc gia độc lập."
-
"Recognition by other countries is important for an independent state to function effectively."
"Sự công nhận của các quốc gia khác là quan trọng để một quốc gia độc lập hoạt động hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự chủ và chủ quyền của một quốc gia trong việc đưa ra các quyết định chính trị, kinh tế và xã hội của mình. Khác với 'dependent territory' (vùng lãnh thổ phụ thuộc) hoặc 'colony' (thuộc địa), 'independent state' có đầy đủ quyền hạn đối với lãnh thổ và người dân của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường dùng để chỉ đặc điểm, thuộc tính của một quốc gia độc lập (ví dụ: an independent state of mind - tinh thần độc lập). 'within': Thường dùng để chỉ các hoạt động, chính sách diễn ra bên trong một quốc gia độc lập (ví dụ: within an independent state - bên trong một quốc gia độc lập).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.