(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependent territory
C1

dependent territory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ phụ thuộc lãnh thổ thuộc địa lãnh thổ bảo hộ vùng lãnh thổ hải ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng lãnh thổ không có đầy đủ độc lập hoặc chủ quyền chính trị và nằm dưới sự quản lý của một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A territory that does not have full political independence or sovereignty and is under the jurisdiction of another state.

Ví dụ Thực tế với 'Dependent territory'

  • "Guam is a dependent territory of the United States."

    "Guam là một vùng lãnh thổ phụ thuộc của Hoa Kỳ."

  • "Many former colonies became independent states after World War II, ceasing to be dependent territories."

    "Nhiều thuộc địa cũ đã trở thành quốc gia độc lập sau Thế chiến II, không còn là vùng lãnh thổ phụ thuộc nữa."

  • "The United Nations monitors the progress of dependent territories towards self-governance."

    "Liên Hợp Quốc theo dõi sự tiến bộ của các vùng lãnh thổ phụ thuộc hướng tới quyền tự quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependent territory (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-self-governing territory(vùng lãnh thổ không tự trị)
overseas territory(vùng lãnh thổ hải ngoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Dependent territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý quốc tế. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc về mặt chính trị và hành chính của một vùng lãnh thổ vào một quốc gia khác, thường là quốc gia lớn hơn hoặc có ảnh hưởng hơn. Sự phụ thuộc này có thể thể hiện qua các hình thức như bảo hộ, ủy trị, hoặc lãnh thổ hải ngoại. 'Dependent territory' khác với 'independent state' ở chỗ nó không có quyền tự quyết hoàn toàn về các vấn đề đối nội và đối ngoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Territory of (quốc gia)' chỉ rõ quốc gia đang quản lý vùng lãnh thổ đó. Ví dụ: 'Territory of France'. 'Dependent on (quốc gia)' nhấn mạnh sự phụ thuộc của lãnh thổ vào quốc gia kia về kinh tế, chính trị, v.v.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)