individual rights
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền mà mỗi cá nhân có, thường liên quan đến các quyền tự do của họ.
Definition (English Meaning)
The rights each person has as an individual, often regarding their freedoms.
Ví dụ Thực tế với 'Individual rights'
-
"The government must protect the individual rights of all citizens."
"Chính phủ phải bảo vệ các quyền cá nhân của tất cả công dân."
-
"The constitution guarantees individual rights."
"Hiến pháp đảm bảo các quyền cá nhân."
-
"Debates often arise regarding the limits of individual rights versus the needs of society."
"Các cuộc tranh luận thường nảy sinh liên quan đến giới hạn của quyền cá nhân so với nhu cầu của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'individual rights' nhấn mạnh rằng các quyền này thuộc về mỗi cá nhân, không phải là các quyền tập thể hoặc quyền do nhà nước ban cho. Nó liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về tự do cá nhân, tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền sở hữu và quyền được xét xử công bằng. Phân biệt với 'collective rights' (quyền tập thể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rights to' thường đề cập đến quyền đối với một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: rights to education, rights to property). 'Rights of' thường đề cập đến các quyền mà một nhóm hoặc một cá nhân có (ví dụ: rights of citizens, rights of individuals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.