(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulged
B2

indulged

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

tự cho phép tận hưởng thưởng thức nuông chiều chiều chuộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã cho phép bản thân thưởng thức một điều gì đó thú vị, dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Having allowed oneself to enjoy something pleasurable.

Ví dụ Thực tế với 'Indulged'

  • "She indulged in a long, hot bath after a stressful day."

    "Cô ấy đã cho phép bản thân tận hưởng một bồn tắm nóng, kéo dài sau một ngày căng thẳng."

  • "He indulged himself with a new car."

    "Anh ấy tự thưởng cho mình một chiếc xe hơi mới."

  • "They indulged in gossip during the coffee break."

    "Họ buôn chuyện trong giờ giải lao uống cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spoil(nuông chiều)
pamper(chiều chuộng)
treat(đãi, thiết đãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Indulged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể hiện hành động cho phép bản thân hoặc người khác làm hoặc có điều gì đó mà họ muốn, thường là điều gì đó được coi là xa xỉ hoặc không cần thiết. Thường mang ý nghĩa tích cực nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu hành động đó quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Indulge in something" có nghĩa là cho phép bản thân hoặc người khác thỏa mãn, đam mê điều gì đó. Ví dụ: indulge in chocolate, indulge in a hobby.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)