(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrial machinery
B2

industrial machinery

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

máy móc công nghiệp thiết bị công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial machinery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy móc được sử dụng trong công nghiệp.

Definition (English Meaning)

Machines used in industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industrial machinery'

  • "The factory is equipped with state-of-the-art industrial machinery."

    "Nhà máy được trang bị máy móc công nghiệp hiện đại, tân tiến."

  • "The company invested heavily in new industrial machinery to increase production efficiency."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào máy móc công nghiệp mới để tăng hiệu quả sản xuất."

  • "Proper maintenance of industrial machinery is essential for safety and reliability."

    "Bảo trì đúng cách máy móc công nghiệp là rất cần thiết cho sự an toàn và độ tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial machinery'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

factory equipment(thiết bị nhà máy)
plant machinery(máy móc nhà máy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa) manufacturing(sản xuất)
assembly line(dây chuyền lắp ráp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Industrial machinery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ tập hợp các loại máy móc được sử dụng trong quy trình sản xuất công nghiệp. 'Machinery' mang nghĩa chung, chỉ các loại máy móc, thiết bị, trong khi 'industrial' bổ nghĩa, xác định rõ phạm vi sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Nó thường được dùng để phân biệt với máy móc sử dụng trong gia đình (domestic machinery) hoặc nông nghiệp (agricultural machinery).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial machinery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)