(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foot soldiers
B2

foot soldiers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ binh quân lính những người thừa hành nhân viên cấp dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foot soldiers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. Binh lính chiến đấu trên bộ, thay vì trên lưng ngựa hoặc trong xe cộ. 2. (Nghĩa bóng) Những thành viên bình thường của một tổ chức thực hiện chỉ thị của lãnh đạo.

Definition (English Meaning)

1. Soldiers who fight on foot, rather than on horseback or in vehicles. 2. (Figurative) Ordinary members of an organization who carry out the instructions of leaders.

Ví dụ Thực tế với 'Foot soldiers'

  • "The general relied on his foot soldiers to win the battle."

    "Vị tướng dựa vào những người lính bộ binh của mình để giành chiến thắng trong trận chiến."

  • "The success of the project depended on the dedication of the foot soldiers."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cống hiến của các thành viên bình thường."

  • "She started as a foot soldier and worked her way up to a management position."

    "Cô ấy bắt đầu với tư cách là một thành viên bình thường và làm việc để thăng tiến lên vị trí quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foot soldiers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foot soldiers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Foot soldiers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ những người lính chiến đấu bộ binh, nhấn mạnh vào việc họ di chuyển và chiến đấu bằng chân. Nghĩa bóng mở rộng ra bất kỳ thành viên nào trong một tổ chức (chính trị, kinh doanh, v.v.) mà thực hiện những nhiệm vụ cơ bản, thường ít được biết đến nhưng lại quan trọng để đạt được mục tiêu chung. Thường mang sắc thái không mấy tích cực, ngụ ý thiếu quyền lực và chỉ đơn thuần là công cụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foot soldiers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)