infatuation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infatuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự say mê, mê đắm mãnh liệt nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn đối với ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An intense but short-lived passion or admiration for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Infatuation'
-
"His infatuation with her lasted only a few weeks."
"Sự say mê của anh ấy đối với cô ấy chỉ kéo dài vài tuần."
-
"Teenage infatuation can be intense and overwhelming."
"Sự say mê ở tuổi thiếu niên có thể rất mãnh liệt và choáng ngợp."
-
"It was just a fleeting infatuation, nothing more."
"Đó chỉ là một sự say mê thoáng qua, không hơn không kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infatuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infatuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Infatuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infatuation thường mang nghĩa tiêu cực hơn 'love', cho thấy một cảm xúc nông nổi, thiếu suy nghĩ chín chắn và lý trí. Nó thường liên quan đến sự lý tưởng hóa đối tượng, không nhìn thấy những khuyết điểm của họ. So với 'crush', infatuation mạnh mẽ và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó nhấn mạnh đối tượng gây ra sự say mê (ví dụ: 'She has an infatuation with the lead singer'). Với 'for', nó thể hiện cảm xúc hướng đến đối tượng (ví dụ: 'His infatuation for her was obvious').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infatuation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although her infatuation was strong, she knew it wouldn't last forever.
|
Mặc dù sự say mê của cô ấy rất mãnh liệt, cô ấy biết nó sẽ không kéo dài mãi mãi. |
| Phủ định |
Unless you understand that it's just an infatuation, you might make a mistake.
|
Trừ khi bạn hiểu rằng đó chỉ là sự say mê, bạn có thể mắc sai lầm. |
| Nghi vấn |
Since you admit it's infatuation, will you act rationally?
|
Vì bạn thừa nhận đó là sự say mê, bạn sẽ hành động lý trí chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her infatuation with him was obvious to everyone.
|
Sự say mê của cô ấy với anh ấy hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
They didn't realize their feelings were just infatuation, not true love.
|
Họ không nhận ra rằng cảm xúc của họ chỉ là sự say mê, không phải là tình yêu đích thực. |
| Nghi vấn |
Is your infatuation with that celebrity affecting your real-life relationships?
|
Sự say mê của bạn với người nổi tiếng đó có đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sees him every day, her infatuation will likely grow.
|
Nếu cô ấy gặp anh ấy mỗi ngày, sự mê đắm của cô ấy có khả năng sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
If you don't control your infatuation, it will affect your judgment.
|
Nếu bạn không kiểm soát sự mê đắm của mình, nó sẽ ảnh hưởng đến sự phán xét của bạn. |
| Nghi vấn |
Will her infatuation fade if he moves to another city?
|
Liệu sự mê đắm của cô ấy có phai nhạt nếu anh ấy chuyển đến một thành phố khác không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you experience infatuation, you feel intense but short-lived passion for someone.
|
Nếu bạn trải qua sự say mê, bạn cảm thấy đam mê mãnh liệt nhưng ngắn ngủi dành cho ai đó. |
| Phủ định |
When infatuation fades, the initial intense feelings do not remain.
|
Khi sự say mê phai nhạt, những cảm xúc mãnh liệt ban đầu không còn nữa. |
| Nghi vấn |
If someone shows signs of infatuation, do they often idealize the other person?
|
Nếu ai đó có dấu hiệu của sự say mê, họ có thường lý tưởng hóa người kia không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her infatuation with the lead singer was obvious to everyone.
|
Sự say mê của cô ấy với ca sĩ chính đã quá rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
Infatuation is not a substitute for genuine love and respect in a relationship.
|
Sự say mê không thể thay thế cho tình yêu và sự tôn trọng thực sự trong một mối quan hệ. |
| Nghi vấn |
Is his infatuation clouding his judgment when making important decisions?
|
Có phải sự say mê của anh ấy đang làm lu mờ khả năng phán đoán khi đưa ra những quyết định quan trọng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior suggests a strong infatuation.
|
Hành vi của anh ấy cho thấy một sự say mê mạnh mẽ. |
| Phủ định |
It wasn't love; it was merely an infatuation.
|
Đó không phải là tình yêu; nó chỉ là một sự say mê thoáng qua. |
| Nghi vấn |
Is her interest in him just a passing infatuation?
|
Sự quan tâm của cô ấy đối với anh ấy chỉ là một sự say mê thoáng qua thôi phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have overcome her infatuation with him.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ vượt qua được sự say mê của mình đối với anh ấy. |
| Phủ định |
By next year, I won't have forgotten my infatuation with the old times.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không quên sự say mê của mình với những kỷ niệm cũ. |
| Nghi vấn |
Will he have realized it was just an infatuation by the time he gets married?
|
Liệu anh ấy có nhận ra đó chỉ là sự say mê nhất thời vào thời điểm anh ấy kết hôn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will realize that what she feels is just infatuation.
|
Cô ấy sẽ nhận ra rằng những gì cô ấy cảm thấy chỉ là sự mê đắm. |
| Phủ định |
He won't let his infatuation cloud his judgment.
|
Anh ấy sẽ không để sự mê đắm làm lu mờ phán đoán của mình. |
| Nghi vấn |
Will their infatuation last, or will it fade away quickly?
|
Sự mê đắm của họ sẽ kéo dài hay sẽ nhanh chóng phai nhạt? |