influence boosting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influence boosting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tăng cường hoặc nâng cao tác động, phạm vi tiếp cận hoặc hiệu quả ảnh hưởng của một người.
Definition (English Meaning)
The act or process of enhancing or increasing the impact, reach, or effectiveness of one's influence.
Ví dụ Thực tế với 'Influence boosting'
-
"The company invested heavily in influence boosting strategies to improve its brand reputation."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào các chiến lược tăng cường ảnh hưởng để cải thiện danh tiếng thương hiệu."
-
"Influence boosting is crucial for startups looking to establish a strong market presence."
"Tăng cường ảnh hưởng là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp muốn thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường."
-
"Political campaigns often rely on influence boosting tactics to sway public opinion."
"Các chiến dịch chính trị thường dựa vào các chiến thuật tăng cường ảnh hưởng để lay chuyển dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influence boosting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: influence boosting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influence boosting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh marketing, truyền thông và quan hệ công chúng, đề cập đến các chiến lược và kỹ thuật được sử dụng để mở rộng và củng cố ảnh hưởng của một cá nhân, thương hiệu hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động thực hiện các bước để gia tăng mức độ ảnh hưởng, không chỉ đơn thuần là chờ đợi nó phát triển tự nhiên. 'Boosting' ở đây mang ý nghĩa chủ động đẩy mạnh, thúc đẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'influence boosting of a brand' (tăng cường ảnh hưởng của một thương hiệu), 'influence boosting for political campaigns' (tăng cường ảnh hưởng cho các chiến dịch chính trị). 'Of' thường chỉ đối tượng được tăng cường ảnh hưởng, còn 'for' chỉ mục đích của việc tăng cường ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influence boosting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.