impact amplification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impact amplification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc tăng cường tác động hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The process or result of increasing the effect or influence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Impact amplification'
-
"The impact amplification of social media on political discourse is undeniable."
"Sự khuếch đại tác động của mạng xã hội đối với diễn ngôn chính trị là không thể phủ nhận."
-
"The study investigated the impact amplification of climate change on coastal communities."
"Nghiên cứu đã điều tra sự khuếch đại tác động của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng ven biển."
-
"The algorithm is designed to prevent the impact amplification of misinformation online."
"Thuật toán được thiết kế để ngăn chặn sự khuếch đại tác động của thông tin sai lệch trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impact amplification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impact amplification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impact amplification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một sự kiện hoặc hành động ban đầu tạo ra một hiệu ứng nhỏ, nhưng sau đó được khuếch đại thông qua các yếu tố khác nhau, dẫn đến một tác động lớn hơn nhiều so với dự kiến ban đầu. Nó thường liên quan đến các hệ thống phức tạp và các hiệu ứng lan tỏa. Nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực. Ví dụ, một sáng kiến nhỏ có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong xã hội, hoặc một lỗi nhỏ trong một hệ thống có thể gây ra một thảm họa lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Được sử dụng để chỉ ra cái gì được khuếch đại. Ví dụ: 'impact amplification of social media'.
* **on:** Được sử dụng để chỉ ra đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự khuếch đại. Ví dụ: 'impact amplification on the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impact amplification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.