booster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Booster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó mang lại cho ai đó hoặc cái gì đó nhiều năng lượng, sự nhiệt tình hoặc thành công hơn.
Definition (English Meaning)
A thing that gives someone or something more energy, enthusiasm, or success.
Ví dụ Thực tế với 'Booster'
-
"The new policy will be a major booster to the local economy."
"Chính sách mới sẽ là một động lực lớn cho nền kinh tế địa phương."
-
"The government is planning a booster campaign to encourage tourism."
"Chính phủ đang lên kế hoạch cho một chiến dịch thúc đẩy để khuyến khích du lịch."
-
"He needed a financial booster to get his business off the ground."
"Anh ấy cần một sự hỗ trợ tài chính để khởi nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Booster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: booster
- Verb: boost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Booster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'booster' mang ý nghĩa thúc đẩy, tăng cường một cái gì đó đã có sẵn. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố hỗ trợ, bổ sung để đạt được kết quả tốt hơn. Cần phân biệt với 'stimulant', thường ám chỉ các chất kích thích tạm thời, có thể gây nghiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Booster *to* something: giúp tăng cường cái gì đó cụ thể. Booster *for* something: hỗ trợ, thúc đẩy cho mục đích gì đó chung chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Booster'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team needed a booster to improve their performance.
|
Đội cần một sự thúc đẩy để cải thiện hiệu suất của họ. |
| Phủ định |
This product won't boost your confidence overnight.
|
Sản phẩm này sẽ không thúc đẩy sự tự tin của bạn qua đêm đâu. |
| Nghi vấn |
Did the new marketing campaign boost sales this quarter?
|
Chiến dịch marketing mới có thúc đẩy doanh số bán hàng trong quý này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a booster shot, I would feel much safer traveling.
|
Nếu tôi có một mũi tiêm tăng cường, tôi sẽ cảm thấy an toàn hơn nhiều khi đi du lịch. |
| Phủ định |
If the government didn't boost the economy, the recession wouldn't be so severe.
|
Nếu chính phủ không thúc đẩy nền kinh tế, cuộc suy thoái sẽ không nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you use a performance-enhancing booster if it didn't have any side effects?
|
Bạn có sử dụng chất tăng cường hiệu suất nếu nó không có bất kỳ tác dụng phụ nào không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car engine gets too cold, the engine booster activates automatically.
|
Nếu động cơ xe hơi quá lạnh, bộ tăng cường động cơ sẽ tự động kích hoạt. |
| Phủ định |
When you don't give plants enough sunlight, their growth doesn't boost as much.
|
Khi bạn không cung cấp đủ ánh sáng mặt trời cho cây trồng, sự phát triển của chúng không được thúc đẩy nhiều. |
| Nghi vấn |
If you exercise regularly, does it boost your metabolism?
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, nó có thúc đẩy quá trình trao đổi chất của bạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new coach is a real booster for the team's morale.
|
Huấn luyện viên mới là một người thực sự thúc đẩy tinh thần của đội. |
| Phủ định |
The company doesn't boost employee performance effectively.
|
Công ty không thúc đẩy hiệu quả làm việc của nhân viên một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will this new medicine boost my immune system?
|
Liệu loại thuốc mới này có tăng cường hệ miễn dịch của tôi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to boost its profits by launching a new product line.
|
Công ty sẽ tăng lợi nhuận bằng cách tung ra một dòng sản phẩm mới. |
| Phủ định |
They are not going to use a booster to enhance their performance; they prefer natural methods.
|
Họ sẽ không sử dụng chất kích thích để tăng cường hiệu suất; họ thích các phương pháp tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to boost your immune system with vitamins before the flu season?
|
Bạn có định tăng cường hệ miễn dịch bằng vitamin trước mùa cúm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new economic policy boosted the country's growth last year.
|
Chính sách kinh tế mới đã thúc đẩy sự tăng trưởng của đất nước vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The disappointing sales figures didn't boost morale within the team.
|
Số liệu bán hàng đáng thất vọng đã không thúc đẩy tinh thần trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Did the company's marketing campaign boost sales during the holiday season?
|
Chiến dịch marketing của công ty có thúc đẩy doanh số bán hàng trong mùa lễ không? |