(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informed opinion
C1

informed opinion

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến có căn cứ ý kiến dựa trên thông tin quan điểm có cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informed opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý kiến dựa trên kiến thức và sự hiểu biết về các sự kiện liên quan.

Definition (English Meaning)

An opinion that is based on knowledge and understanding of the relevant facts.

Ví dụ Thực tế với 'Informed opinion'

  • "His informed opinion on the matter carries significant weight."

    "Ý kiến có căn cứ của anh ấy về vấn đề này có trọng lượng đáng kể."

  • "The article presents an informed opinion on the economic impact of the new policy."

    "Bài viết trình bày một ý kiến có căn cứ về tác động kinh tế của chính sách mới."

  • "It's important to distinguish between factual information and informed opinion."

    "Điều quan trọng là phân biệt giữa thông tin thực tế và ý kiến có căn cứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informed opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

well-reasoned opinion(ý kiến có lý lẽ vững chắc)
knowledgeable perspective(quan điểm có kiến thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninformed opinion(ý kiến thiếu hiểu biết)
baseless opinion(ý kiến vô căn cứ)

Từ liên quan (Related Words)

expert testimony(lời khai của chuyên gia)
evidence-based decision(quyết định dựa trên bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Báo chí Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Informed opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'informed opinion' nhấn mạnh rằng ý kiến không chỉ là cảm tính cá nhân mà còn được hình thành nhờ có thông tin đầy đủ và chính xác. Nó khác với 'uninformed opinion' (ý kiến thiếu hiểu biết) hoặc 'gut feeling' (linh cảm). 'Informed' ở đây đóng vai trò quan trọng, chỉ ra sự khác biệt giữa một ý kiến có giá trị và một ý kiến chủ quan, thiếu căn cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'On' được sử dụng khi ý kiến dựa trên một chủ đề cụ thể (e.g., informed opinion on climate change). 'About' có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tổng quát hơn (e.g., informed opinion about the company's future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informed opinion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)